STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7140103 | Công nghệ giáo dục | A00; A01; X06; X10; X02; D07 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D09; D15; D66 | |
3 | 7310401 | Tâm lý học | A08; B00; C00; D01; D14; D15 | |
4 | 7310608 | Đông phương học | C00; D01; D14; D15; D63; D65 | |
5 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; D01; D09; D10 | |
6 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; C03; C19; D01 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A07; A09; C14; D01 | |
8 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; A07; X02; C14; D01 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; C14; D01; D07 | |
10 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; C20; D01; D66 | |
11 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; X06; X02; D01; D07 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; X06; X02; D01; D07 | |
13 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A07; C14; D01; D66 | |
14 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; A07; A09; C00; D01 |
Công nghệ giáo dục
Mã ngành: 7140103
Tổ hợp: A00; A01; X06; X10; X02; D07
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: A01; D01; D14; D09; D15; D66
Tâm lý học
Mã ngành: 7310401
Tổ hợp: A08; B00; C00; D01; D14; D15
Đông phương học
Mã ngành: 7310608
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D63; D65
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành: 7320104
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D09; D10
Quan hệ công chúng
Mã ngành: 7320108
Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; C19; D01
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; A07; A09; C14; D01
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: A00; A01; A07; X02; C14; D01
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; C01; C14; D01; D07
Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: A00; A01; C00; C20; D01; D66
Khoa học máy tính
Mã ngành: 7480101
Tổ hợp: A00; A01; X06; X02; D01; D07
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; X06; X02; D01; D07
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A00; A01; A07; C14; D01; D66
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 7810201
Tổ hợp: A00; A01; A07; A09; C00; D01