STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7210226 | Diễn viên sân khấu kịch hát | S00 |
2 | 7210227 | Đạo diễn sân khấu | S00 |
3 | 7210233 | Biên kịch điện ảnh, truyền hình | S00 |
4 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình | S00 |
5 | 7210235 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | S00 |
6 | 7210236 | Quay phim | S00 |
7 | 7210243 | Biên đạo múa | S00 |
8 | 7210244 | Huấn luyện múa | S00 |
9 | 7210301 | Nhiếp ảnh | S00 |
10 | 7210302 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | S01 |
11 | 7210406 | Thiết kế mỹ thuật sân khấu, điện ảnh | S00 |
Diễn viên sân khấu kịch hát
Mã ngành: 7210226
Tổ hợp: S00
Đạo diễn sân khấu
Mã ngành: 7210227
Tổ hợp: S00
Biên kịch điện ảnh, truyền hình
Mã ngành: 7210233
Tổ hợp: S00
Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình
Mã ngành: 7210234
Tổ hợp: S00
Đạo diễn điện ảnh, truyền hình
Mã ngành: 7210235
Tổ hợp: S00
Quay phim
Mã ngành: 7210236
Tổ hợp: S00
Biên đạo múa
Mã ngành: 7210243
Tổ hợp: S00
Huấn luyện múa
Mã ngành: 7210244
Tổ hợp: S00
Nhiếp ảnh
Mã ngành: 7210301
Tổ hợp: S00
Công nghệ điện ảnh, truyền hình
Mã ngành: 7210302
Tổ hợp: S01
Thiết kế mỹ thuật sân khấu, điện ảnh
Mã ngành: 7210406
Tổ hợp: S00