STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | |
2 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A09; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03; X04; X21 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D07; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X78 | |
4 | 7310101 | Kinh tế | A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21 | |
5 | 7310101_CLC | Kinh tế (Chương trình chất lượng cao) | A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21 | |
6 | 7310201 | Chính trị học | C03; C14; C19; C20; D01; D09; D15; D66; X01; X70; X74; X78 | |
7 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | |
8 | 7340122 | Thương mại điện tử | A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21 | |
9 | 7380101 | Luật | A08; A09; C00; C03; C14; C19; C20; D01; X01; X17; X21; X70; X74 | |
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; C04 | |
11 | 7420201_NB | Công nghệ sinh học (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; C04 | |
12 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C03; C04; C14; D07; D15; X01; X26 | |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02 | |
14 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao) | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02 | |
15 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | |
16 | 7510102_NB | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | |
17 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | |
18 | 7510201_CLC | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao) | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | |
19 | 7510201_NB | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | |
20 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | |
21 | 7510203_CLC | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chương trình chất lượng cao) | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | |
22 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | |
23 | 7510205_CLC | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chất lượng cao) | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | |
24 | 7510205_NB | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | |
25 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | |
26 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | |
27 | 7510301_CLC | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chất lượng cao) | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | |
28 | 7510301_NB | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | |
29 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | |
30 | 7510303_CLC | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chương trình chất lượng cao) | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | |
31 | 7510303_NB | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | |
32 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A04; A08; C03; C04; D01; D10; X17 | |
33 | 7510605_CLC | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chất lượng cao) | A00; A01; A04; A08; C03; C04; D01; D10; X17 | |
34 | 7520107 | Kỹ thuật Robot | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | |
35 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô điện) | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | |
36 | 7520301 | Kỹ thuật hoá học | A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01 | |
37 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01 | |
38 | 7540101_CLC | Công nghệ thực phẩm (Chương trình chất lượng cao) | A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01 | |
39 | 7540101_NB | Công nghệ thực phẩm (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01 | |
40 | 7640101 | Thú y | A01; A02; B00; B02; B04; B08; C04; D01; X13 | |
41 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | |
42 | 7810101 | Du lịch | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | |
43 | 7810101_CLC | Du lịch (Chương trình chất lượng cao) | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | |
44 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 |
Giáo dục học
Mã ngành: 7140101
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70
Sư phạm công nghệ
Mã ngành: 7140246
Tổ hợp: A09; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03; X04; X21
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; D07; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X78
Kinh tế
Mã ngành: 7310101
Tổ hợp: A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21
Kinh tế (Chương trình chất lượng cao)
Mã ngành: 7310101_CLC
Tổ hợp: A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21
Chính trị học
Mã ngành: 7310201
Tổ hợp: C03; C14; C19; C20; D01; D09; D15; D66; X01; X70; X74; X78
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành: 7320104
Tổ hợp: A01; C01; C03; C04; C14; D01; X01
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: A08; A09; C00; C03; C14; C19; C20; D01; X01; X17; X21; X70; X74
Công nghệ sinh học
Mã ngành: 7420201
Tổ hợp: A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; C04
Công nghệ sinh học (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)
Mã ngành: 7420201_NB
Tổ hợp: A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; C04
Khoa học dữ liệu
Mã ngành: 7460108
Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; C14; D07; D15; X01; X26
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02
Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao)
Mã ngành: 7480201_CLC
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Mã ngành: 7510102
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)
Mã ngành: 7510102_NB
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: 7510201
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao)
Mã ngành: 7510201_CLC
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)
Mã ngành: 7510201_NB
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành: 7510203
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chương trình chất lượng cao)
Mã ngành: 7510203_CLC
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chất lượng cao)
Mã ngành: 7510205_CLC
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)
Mã ngành: 7510205_NB
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)
Mã ngành: 7510206
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chất lượng cao)
Mã ngành: 7510301_CLC
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)
Mã ngành: 7510301_NB
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: 7510303
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chương trình chất lượng cao)
Mã ngành: 7510303_CLC
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)
Mã ngành: 7510303_NB
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A00; A01; A04; A08; C03; C04; D01; D10; X17
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chất lượng cao)
Mã ngành: 7510605_CLC
Tổ hợp: A00; A01; A04; A08; C03; C04; D01; D10; X17
Kỹ thuật Robot
Mã ngành: 7520107
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô điện)
Mã ngành: 7520130
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
Kỹ thuật hoá học
Mã ngành: 7520301
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01
Công nghệ thực phẩm (Chương trình chất lượng cao)
Mã ngành: 7540101_CLC
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01
Công nghệ thực phẩm (Kỹ sư làm việc Nhật Bản)
Mã ngành: 7540101_NB
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01
Thú y
Mã ngành: 7640101
Tổ hợp: A01; A02; B00; B02; B04; B08; C04; D01; X13
Công tác xã hội
Mã ngành: 7760101
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70
Du lịch
Mã ngành: 7810101
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70
Du lịch (Chương trình chất lượng cao)
Mã ngành: 7810101_CLC
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70