STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7140206 | Ngành Giáo dục thể chất | T00; T02; T05; T08; T09; T10 | |
2 | 7810301 | Ngành Quản lý thể dục thể thao | T00; T02; T05; T08; T09; T10 | |
3 | 7810302 | Ngành Huấn luyện thể thao | T00; T02; T05; T08; T09; T10 |
Ngành Giáo dục thể chất
Mã ngành: 7140206
Tổ hợp: T00; T02; T05; T08; T09; T10
Ngành Quản lý thể dục thể thao
Mã ngành: 7810301
Tổ hợp: T00; T02; T05; T08; T09; T10
Ngành Huấn luyện thể thao
Mã ngành: 7810302
Tổ hợp: T00; T02; T05; T08; T09; T10