STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 24.58 | Ngoại ngữ hệ số 2 |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 25.4 | D04 ngoại ngữ hệ số 2 |
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06 | 23.02 | D06 ngoại ngữ hệ số 2 |
4 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; DD2 | 24.75 | DD2 ngoại ngữ hệ số 2 |
5 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 23.8 | |
6 | 7310630 | Việt Nam học | D01 | 23.75 | |
7 | 7310630 | Việt Nam học | A00; A01; D07 | ||
8 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01 | 26.52 | |
9 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D14; D15 | ||
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 23.61 | |
11 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 24.97 | |
12 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
13 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 24.31 | |
14 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 23.86 | |
15 | 7380107 | Luật kinh tế | C00; D01 | 25.8 | |
16 | 7380107 | Luật kinh tế | D14; D15 | ||
17 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01 | 22 | Toán hệ số 2 |
18 | 7480101 | Khoa học máy tính | A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||
19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 22 | Toán hệ số 2 |
20 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||
21 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01 | 22 | Toán hệ số 2 |
22 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||
23 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứn | A00; A01; D01; D07 | 24.49 | |
24 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19 | |
25 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; D01; D07 | ||
26 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hàng | A00; A01 | 23.33 | |
27 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hàng | C02; B03 | ||
28 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01 | 22.85 | |
29 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C02; B03 |
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.58
Ghi chú: Ngoại ngữ hệ số 2
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 25.4
Ghi chú: D04 ngoại ngữ hệ số 2
Ngôn ngữ Nhật
Mã ngành: 7220209
Tổ hợp: D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 23.02
Ghi chú: D06 ngoại ngữ hệ số 2
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Mã ngành: 7220210
Tổ hợp: D01; DD2
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Ghi chú: DD2 ngoại ngữ hệ số 2
Kinh tế quốc tế
Mã ngành: 7310106
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.8
Việt Nam học
Mã ngành: 7310630
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Việt Nam học
Mã ngành: 7310630
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành: 7320104
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.52
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành: 7320104
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.61
Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.97
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Tài chính ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.31
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.86
Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Khoa học máy tính
Mã ngành: 7480101
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Toán hệ số 2
Khoa học máy tính
Mã ngành: 7480101
Tổ hợp: A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Toán hệ số 2
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Trí tuệ nhân tạo
Mã ngành: 7480207
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Toán hệ số 2
Trí tuệ nhân tạo
Mã ngành: 7480207
Tổ hợp: A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Logistic và quản lý chuỗi cung ứn
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.49
Điều dưỡng
Mã ngành: 7720301
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Điều dưỡng
Mã ngành: 7720301
Tổ hợp: A00; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hàng
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.33
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hàng
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: C02; B03
Điểm chuẩn 2024:
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 7810201
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22.85
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 7810201
Tổ hợp: C02; B03
Điểm chuẩn 2024: