STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | A02; A00; C01; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ); B03; B08; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ) |
2 | 7720110 | Y học dự phòng (dự kiến) | A02; A00; C01; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ); B03; B08; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ) |
3 | 7720115 | Y học cổ truyền (dự kiến) | A02; A00; C01; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ); B03; B08; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ) |
4 | 7720201 | Dược học | A02; A00; C01; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ); B03; B08; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ) |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | A02; A00; C01; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ); B03; B08; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ) |
6 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (dự kiến) | A02; A00; C01; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ); B03; B08; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ) |
7 | 7720701 | Y tế công cộng | A02; A00; C01; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ); B03; B08; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ) |
Y khoa
Mã ngành: 7720101
Tổ hợp: A02; A00; C01; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ); B03; B08; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ)
Y học dự phòng (dự kiến)
Mã ngành: 7720110
Tổ hợp: A02; A00; C01; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ); B03; B08; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ)
Y học cổ truyền (dự kiến)
Mã ngành: 7720115
Tổ hợp: A02; A00; C01; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ); B03; B08; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ)
Dược học
Mã ngành: 7720201
Tổ hợp: A02; A00; C01; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ); B03; B08; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ)
Điều dưỡng
Mã ngành: 7720301
Tổ hợp: A02; A00; C01; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ); B03; B08; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ)
Kỹ thuật xét nghiệm y học (dự kiến)
Mã ngành: 7720601
Tổ hợp: A02; A00; C01; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ); B03; B08; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ)
Y tế công cộng
Mã ngành: 7720701
Tổ hợp: A02; A00; C01; A01; A0T (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); B00; C02; D07; (Toán, Hóa, Tin); B0C (Toán, Hóa, Công nghệ); B03; B08; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Sinh, Công nghệ)