STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A01; A02; B00; B08; D07; D23; D28; D33 | |
2 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A02; B00; B08; D07; D23; D33; X10; X14 | |
3 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; A01; A02; B00; B08; D07; D23; D28; X26 | |
4 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; A01; A02; B00; B08; D07; D23; D28; D33 |
Điều dưỡng
Mã ngành: 7720301
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B08; D07; D23; D28; D33
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành: 7720601
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; D23; D33; X10; X14
Kỹ thuật hình ảnh y học
Mã ngành: 7720602
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B08; D07; D23; D28; X26
Kỹ thuật phục hồi chức năng
Mã ngành: 7720603
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B08; D07; D23; D28; D33