STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7480201 | Ngành Công nghệ thông tin (Hợp tác với trường Đại học Công nghệ thông tin và truyền thông - ĐHBKHN) | A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin) ; K20 (Toán, Anh, Công nghệ) |
2 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ An ninh vùng 1 | A00; A01; C03; D01; K21 (Toán, Văn, Tin) ; K22 (Toán, Văn, Công nghệ) |
3 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ An ninh vùng 2 | A00; A01; C03; D01; K21 (Toán, Văn, Tin) ; K22 (Toán, Văn, Công nghệ) |
4 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ An ninh vùng 3 | A00; A01; C03; D01; K21 (Toán, Văn, Tin) ; K22 (Toán, Văn, Công nghệ) |
5 | 7860100 | Nhóm ngành nghiệp vụ An ninh vùng 8 | A00; A01; C03; D01; K21 (Toán, Văn, Tin) ; K22 (Toán, Văn, Công nghệ) |
6 | 7860114 | Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Phía Bắc) | A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin) ; K20 (Toán, Anh, Công nghệ) |
7 | 7860114 | Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Phía Nam) | A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin) ; K20 (Toán, Anh, Công nghệ) |
Ngành Công nghệ thông tin (Hợp tác với trường Đại học Công nghệ thông tin và truyền thông - ĐHBKHN)
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin) ; K20 (Toán, Anh, Công nghệ)
Nhóm ngành nghiệp vụ An ninh vùng 1
Mã ngành: 7860100
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; K21 (Toán, Văn, Tin) ; K22 (Toán, Văn, Công nghệ)
Nhóm ngành nghiệp vụ An ninh vùng 2
Mã ngành: 7860100
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; K21 (Toán, Văn, Tin) ; K22 (Toán, Văn, Công nghệ)
Nhóm ngành nghiệp vụ An ninh vùng 3
Mã ngành: 7860100
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; K21 (Toán, Văn, Tin) ; K22 (Toán, Văn, Công nghệ)
Nhóm ngành nghiệp vụ An ninh vùng 8
Mã ngành: 7860100
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; K21 (Toán, Văn, Tin) ; K22 (Toán, Văn, Công nghệ)
Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Phía Bắc)
Mã ngành: 7860114
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin) ; K20 (Toán, Anh, Công nghệ)
Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Phía Nam)
Mã ngành: 7860114
Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán, Anh, Tin) ; K20 (Toán, Anh, Công nghệ)