Điểm chuẩn vào trường PSA - Học Viện An Ninh Nhân Dân năm 2025
Điểm chuẩn PSA - Học viện An ninh Nhân dân 2025 đã được công bố ngày 23/8. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Ngành Công nghệ thông tin (Thí sinh Nam) | A00; A01; X26; X27; X28 | 21.98 | Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA |
Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 1) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 23.05 | Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA |
Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 2) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X06 | 24.63 | Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA |
Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 3) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X08 | 23.03 | Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA |
Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 8) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X10 | 18.78 | Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA |
Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 1) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X05 | 25.58 | Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA |
Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 2) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X07 | 26.09 | Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA |
Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 3) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X09 | 26.27 | Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA |
Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 8) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X11 | 19.63 | Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA |
Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nam, miền Bắc) | A00; A01; X26; X27; X28 | 24.48 | Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA |
Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nam, miền Nam) | A00; A01; X26; X27; X30 | 20.63 | Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA |
Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nữ, miền Bắc) | A00; A01; X26; X27; X29 | 24.69 | Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA |
Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nữ, miền Nam) | A00; A01; X26; X27; X31 | 24.15 | Điểm thi THPT và điểm ĐGNL BCA |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Học Viện An Ninh Nhân Dân sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Ngành Công nghệ thông tin (Thí sinh Nam) | A00; A01; X26; X27; X28 | 21.98 | CCQT và điểm thi ĐGNL BCA |
Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 1) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X04 | 23.05 | CCQT và điểm thi ĐGNL BCA |
Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 2) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X06 | 24.63 | CCQT và điểm thi ĐGNL BCA |
Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 3) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X08 | 23.03 | CCQT và điểm thi ĐGNL BCA |
Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nam, vùng 8) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X10 | 18.78 | CCQT và điểm thi ĐGNL BCA |
Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 1) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X05 | 25.58 | CCQT và điểm thi ĐGNL BCA |
Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 2) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X07 | 26.09 | CCQT và điểm thi ĐGNL BCA |
Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 3) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X09 | 26.27 | CCQT và điểm thi ĐGNL BCA |
Ngành Nghiệp vụ an ninh (Thí sinh Nữ, vùng 8) | A00; A01; C03; D01; X02; X03; X11 | 19.63 | CCQT và điểm thi ĐGNL BCA |
Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nam, miền Bắc) | A00; A01; X26; X27; X28 | 24.48 | CCQT và điểm thi ĐGNL BCA |
Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nam, miền Nam) | A00; A01; X26; X27; X30 | 20.63 | CCQT và điểm thi ĐGNL BCA |
Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nữ, miền Bắc) | A00; A01; X26; X27; X29 | 24.69 | CCQT và điểm thi ĐGNL BCA |
Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao (Thí sinh Nữ, miền Nam) | A00; A01; X26; X27; X31 | 24.15 | CCQT và điểm thi ĐGNL BCA |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Học Viện An Ninh Nhân Dân sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây