| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 7380101 | Luật (Thí sinh miền Bắc) | C00; C01; C03; D01 | |
| 2 | 7380101 | Luật (Thí sinh miền Nam) | C00; C01; C03; D01 | |
| 3 | 7860214 | Biên phòng (Quân khu 4) | A01 | |
| 4 | 7860214 | Biên phòng (Quân khu 5) | A01 | |
| 5 | 7860214 | Biên phòng (Quân khu 7) | A01 | |
| 6 | 7860214 | Biên phòng (Quân khu 9) | A01 | |
| 7 | 7860214 | Biên phòng (Thí sinh miền Bắc) | A01 | |
| 8 | 7860214 | Biên phòng (Thí sinh miền Bắc) | C00 | |
| 9 | 7860214 | Biên phòng (Thí sinh miền Bắc) | C01 | |
| 10 | 7860214 | Biên phòng (Thí sinh miền Bắc) | C03 | |
| 11 | 7860214 | Biên phòng (Thí sinh miền Bắc) | D01 | |
| 12 | 7860214 | Biên phòng (Quân khu 4) | C00 | |
| 13 | 7860214 | Biên phòng (Quân khu 5) | C00 | |
| 14 | 7860214 | Biên phòng (Quân khu 7) | C00 | |
| 15 | 7860214 | Biên phòng (Quân khu 9) | C00 | |
| 16 | 7860214 | Biên phòng (Quân khu 4) | C01 | |
| 17 | 7860214 | Biên phòng (Quân khu 5) | C01 | |
| 18 | 7860214 | Biên phòng (Quân khu 7) | C01 | |
| 19 | 7860214 | Biên phòng (Quân khu 9) | C01 | |
| 20 | 7860214 | Biên phòng (Quân khu 4) | C03 | |
| 21 | 7860214 | Biên phòng (Quân khu 5) | C03 | |
| 22 | 7860214 | Biên phòng (Quân khu 7) | C03 | |
| 23 | 7860214 | Biên phòng (Quân khu 9) | C03 | |
| 24 | 7860214 | Biên phòng (Quân khu 4) | D01 | |
| 25 | 7860214 | Biên phòng (Quân khu 5) | D01 | |
| 26 | 7860214 | Biên phòng (Quân khu 7) | D01 | |
| 27 | 7860214 | Biên phòng (Quân khu 9) | D01 |
Luật (Thí sinh miền Bắc)
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: C00; C01; C03; D01
Luật (Thí sinh miền Nam)
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: C00; C01; C03; D01
Biên phòng (Quân khu 4)
Mã ngành: 7860214
Tổ hợp: A01
Biên phòng (Quân khu 5)
Mã ngành: 7860214
Tổ hợp: A01
Biên phòng (Quân khu 7)
Mã ngành: 7860214
Tổ hợp: A01
Biên phòng (Quân khu 9)
Mã ngành: 7860214
Tổ hợp: A01
Biên phòng (Thí sinh miền Bắc)
Mã ngành: 7860214
Tổ hợp: A01
Biên phòng (Thí sinh miền Bắc)
Mã ngành: 7860214
Tổ hợp: C00
Biên phòng (Thí sinh miền Bắc)
Mã ngành: 7860214
Tổ hợp: C01
Biên phòng (Thí sinh miền Bắc)
Mã ngành: 7860214
Tổ hợp: C03
Biên phòng (Thí sinh miền Bắc)
Mã ngành: 7860214
Tổ hợp: D01
Biên phòng (Quân khu 4)
Mã ngành: 7860214
Tổ hợp: C00
Biên phòng (Quân khu 5)
Mã ngành: 7860214
Tổ hợp: C00
Biên phòng (Quân khu 7)
Mã ngành: 7860214
Tổ hợp: C00
Biên phòng (Quân khu 9)
Mã ngành: 7860214
Tổ hợp: C00
Biên phòng (Quân khu 4)
Mã ngành: 7860214
Tổ hợp: C01
Biên phòng (Quân khu 5)
Mã ngành: 7860214
Tổ hợp: C01
Biên phòng (Quân khu 7)
Mã ngành: 7860214
Tổ hợp: C01
Biên phòng (Quân khu 9)
Mã ngành: 7860214
Tổ hợp: C01
Biên phòng (Quân khu 4)
Mã ngành: 7860214
Tổ hợp: C03
Biên phòng (Quân khu 5)
Mã ngành: 7860214
Tổ hợp: C03
Biên phòng (Quân khu 7)
Mã ngành: 7860214
Tổ hợp: C03
Biên phòng (Quân khu 9)
Mã ngành: 7860214
Tổ hợp: C03
Biên phòng (Quân khu 4)
Mã ngành: 7860214
Tổ hợp: D01
Biên phòng (Quân khu 5)
Mã ngành: 7860214
Tổ hợp: D01
Biên phòng (Quân khu 7)
Mã ngành: 7860214
Tổ hợp: D01
Biên phòng (Quân khu 9)
Mã ngành: 7860214
Tổ hợp: D01



