STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7310201 | Chính trị học | C00; C03; C04; C14 |
2 | 7310202 | Xây dựng Đảng & CQNN | C00; C03; C04; C14 |
3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; D01 |
4 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 |
5 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C14; D01; D14 |
Chính trị học
Mã ngành: 7310201
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14
Xây dựng Đảng & CQNN
Mã ngành: 7310202
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14
Quản lý nhà nước
Mã ngành: 7310205
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Công tác xã hội
Mã ngành: 7760101
Tổ hợp: C00; C14; D01; D14