STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 100 | ĐT THPT | D01 |
2 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 30 | ĐT THPT | D01; D02 |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 70 | ĐT THPT | D01; D04 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: D01
2. Ngôn ngữ Nga
• Mã ngành: 7220202
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D02
3. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D04