STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Cơ sở đào tạo tại Hà Nội | |||||
1 | 7480201KMA | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 26.1 | |
2 | 7480201KMA | Công nghệ thông tin | (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin) | ||
3 | 7480202KMA | An toàn thông tin | A00; A01 | 25.95 | |
4 | 7480202KMA | An toàn thông tin | (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin) | ||
5 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01 | 25.35 | |
6 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin) | ||
Cơ sở đào tạo tại TP.Hồ Chí Minh | |||||
7 | 7480202KMP | An toàn thông tin | A00; A01 | 24.85 | Phân hiệu TPHCM |
8 | 7480202KMP | An toàn thông tin | (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin) |
Cơ sở đào tạo tại Hà Nội
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201KMA
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.1
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201KMA
Tổ hợp: (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
An toàn thông tin
Mã ngành: 7480202KMA
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.95
An toàn thông tin
Mã ngành: 7480202KMA
Tổ hợp: (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Mã ngành: 7520207
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.35
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Mã ngành: 7520207
Tổ hợp: (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Cơ sở đào tạo tại TP.Hồ Chí Minh
An toàn thông tin
Mã ngành: 7480202KMP
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.85
Ghi chú: Phân hiệu TPHCM
An toàn thông tin
Mã ngành: 7480202KMP
Tổ hợp: (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024: