STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7520120 | Ngành Kỹ thuật Hàng không (Thí sinh miền Bắc) | A00; A01; C01 | |
2 | 7520120 | Ngành Kỹ thuật Hàng không (Thí sinh miền Nam) | A00; A01; C01 | |
3 | 7860226 | Ngành Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử (Thí sinh miền Bắc) | A00; A01; C01 | |
4 | 7860226 | Ngành Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử (Thí sinh miền Nam) | A00; A01; C01 |
Ngành Kỹ thuật Hàng không (Thí sinh miền Bắc)
Mã ngành: 7520120
Tổ hợp: A00; A01; C01
Ngành Kỹ thuật Hàng không (Thí sinh miền Nam)
Mã ngành: 7520120
Tổ hợp: A00; A01; C01
Ngành Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử (Thí sinh miền Bắc)
Mã ngành: 7860226
Tổ hợp: A00; A01; C01
Ngành Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử (Thí sinh miền Nam)
Mã ngành: 7860226
Tổ hợp: A00; A01; C01