STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00; B08; A02; (Toán, Sinh, Tin); B03 | |
2 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00; B08; A02; (Toán, Sinh, Tin); B03 | |
3 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07; (Toán, Hóa, Tin); C02 |
Y khoa
Mã ngành: 7720101
Tổ hợp: B00; B08; A02; (Toán, Sinh, Tin); B03
Y học cổ truyền
Mã ngành: 7720115
Tổ hợp: B00; B08; A02; (Toán, Sinh, Tin); B03
Dược học
Mã ngành: 7720201
Tổ hợp: A00; B00; D07; (Toán, Hóa, Tin); C02