STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A09; B00; B04; D07 |
2 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D01 |
3 | 7520216 | Kỹ thuật diều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01 |
4 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01 |
5 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; C01; D01 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường
Mã ngành: 7510406
Tổ hợp: A09; B00; B04; D07
Kỹ thuật điện
Mã ngành: 7520201
Tổ hợp: A00; A01; D01
Kỹ thuật diều khiển và tự động hóa
Mã ngành: 7520216
Tổ hợp: A00; A01; D01
Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7580201
Tổ hợp: A00; A01; D01
Kinh tế xây dựng
Mã ngành: 7580301
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01