STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7340101G | Quản trị kinh doanh (Phân hiệu Gia Lai) | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | |
2 | 7620109G | Nông học (Phân hiệu Gia Lai) | A00, A01, B00, A02, D07, D08 | |
3 | 7640101G | Thú y (Phân hiệu Gia Lai) | A00, B00, B03, C02, D07, D08 |
Quản trị kinh doanh (Phân hiệu Gia Lai)
Mã ngành: 7340101G
Tổ hợp: A00, A01, D01, X01, X02, X25
Nông học (Phân hiệu Gia Lai)
Mã ngành: 7620109G
Tổ hợp: A00, A01, B00, A02, D07, D08
Thú y (Phân hiệu Gia Lai)
Mã ngành: 7640101G
Tổ hợp: A00, B00, B03, C02, D07, D08