STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) | C00; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74 | |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C00; C19; C20; D01; M05; M06; M07 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74 | |
4 | 7140227 | Sư phạm Tiếng H’mong | C00; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74 | |
5 | 7220110 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | C00; C14; C19; C20; D01 | |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D14; D15; D66 |
Giáo dục Mầm non (Cao đẳng)
Mã ngành: 51140201
Tổ hợp: C00; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74
Giáo dục Mầm non
Mã ngành: 7140201
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; M05; M06; M07
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành: 7140202
Tổ hợp: A00; C00; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74
Sư phạm Tiếng H’mong
Mã ngành: 7140227
Tổ hợp: C00; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74
Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam
Mã ngành: 7220110
Tổ hợp: C00; C14; C19; C20; D01
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66