STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 6210309 | Công nghệ điện ảnh - truyền hình | ||
2 | 6210402 | Thiết kế đồ họa | ||
3 | 6220212 | Tiếng Nhật | ||
4 | 6320105 | Công nghệ truyền thông | ||
5 | 6340301 | Kế toán | ||
6 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | ||
7 | 6480201 | Công nghệ thông tin | ||
8 | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | ||
9 | 6620303 | Nuôi trồng thủy sản | ||
10 | 6810101 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Công nghệ điện ảnh - truyền hình
Mã ngành: 6210309
Thiết kế đồ họa
Mã ngành: 6210402
Tiếng Nhật
Mã ngành: 6220212
Công nghệ truyền thông
Mã ngành: 6320105
Kế toán
Mã ngành: 6340301
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 6340404
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 6480201
Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử
Mã ngành: 6510303
Nuôi trồng thủy sản
Mã ngành: 6620303
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 6810101