STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 6220206 | Tiếng Anh | C00; D01 | |
2 | 6220209 | Tiếng Trung Quốc | C00; D01 | |
3 | 6720101 | Cao đẳng Y sỹ Đa khoa | A00; B00 | |
4 | 6720102 | Cao đẳng Y học Cổ Truyền | A00; B00 | |
5 | 6720201 | Cao đẳng Dược | A00; B00 | |
6 | 6720301 | Điều Dưỡng | A00; B00 | |
7 | 6720303 | Cao đẳng Hộ sinh | A00; B00 | |
8 | 6720602 | Kĩ Thuật Xét Nghiêm Y học | A00; B00 | |
9 | 6720603 | Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng | A00; B00 | |
10 | 6810103 | Hướng Dẫn Du Lịch | C00; D01 | |
11 | 6810404 | Chăm Sóc Sắc Đẹp | A00; B00 |
Tiếng Anh
Mã ngành: 6220206
Tổ hợp: C00; D01
Tiếng Trung Quốc
Mã ngành: 6220209
Tổ hợp: C00; D01
Cao đẳng Y sỹ Đa khoa
Mã ngành: 6720101
Tổ hợp: A00; B00
Cao đẳng Y học Cổ Truyền
Mã ngành: 6720102
Tổ hợp: A00; B00
Cao đẳng Dược
Mã ngành: 6720201
Tổ hợp: A00; B00
Điều Dưỡng
Mã ngành: 6720301
Tổ hợp: A00; B00
Cao đẳng Hộ sinh
Mã ngành: 6720303
Tổ hợp: A00; B00
Kĩ Thuật Xét Nghiêm Y học
Mã ngành: 6720602
Tổ hợp: A00; B00
Kỹ Thuật Phục Hồi Chức Năng
Mã ngành: 6720603
Tổ hợp: A00; B00
Hướng Dẫn Du Lịch
Mã ngành: 6810103
Tổ hợp: C00; D01
Chăm Sóc Sắc Đẹp
Mã ngành: 6810404
Tổ hợp: A00; B00