STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 6210403 | Thiết kế nội thất | ||
2 | 6340102 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | ||
3 | 6340113 | Logistics | ||
4 | 6340202 | Tài chính ngân hàng | ||
5 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | ||
6 | 6340404 | Quần trị kinh doanh | ||
7 | 6340413 | Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng | ||
8 | 6480205 | Tin học ứng dụng | ||
9 | 6480209 | Quản trị mạng máy tính | ||
10 | 6510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | ||
11 | 6510110 | Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt | ||
12 | 6510216 | Công nghệ ô tô | ||
13 | 6510902 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa | ||
14 | 6520121 | Cắt gọt kim loại (Cơ khí chế tạo) | ||
15 | 6520123 | Hàn (kỹ thuật gia công kim loại) | ||
16 | 6520184 | Vận hành máy thi công mặt đường | ||
17 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | ||
18 | 6520263 | Cơ điện tử | ||
19 | 6580201 | Kỹ thuật xây dựng | ||
20 | 6580205 | Xây dựng cầu đường bộ | ||
21 | 6580301 | Quản lý xây dựng | ||
22 | 6840101 | Khai thác vận tải |
Thiết kế nội thất
Mã ngành: 6210403
Kinh doanh xuất nhập khẩu
Mã ngành: 6340102
Logistics
Mã ngành: 6340113
Tài chính ngân hàng
Mã ngành: 6340202
Kế toán doanh nghiệp
Mã ngành: 6340302
Quần trị kinh doanh
Mã ngành: 6340404
Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng
Mã ngành: 6340413
Tin học ứng dụng
Mã ngành: 6480205
Quản trị mạng máy tính
Mã ngành: 6480209
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
Mã ngành: 6510105
Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt
Mã ngành: 6510110
Công nghệ ô tô
Mã ngành: 6510216
Công nghệ kỹ thuật trắc địa
Mã ngành: 6510902
Cắt gọt kim loại (Cơ khí chế tạo)
Mã ngành: 6520121
Hàn (kỹ thuật gia công kim loại)
Mã ngành: 6520123
Vận hành máy thi công mặt đường
Mã ngành: 6520184
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
Mã ngành: 6520205
Cơ điện tử
Mã ngành: 6520263
Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 6580201
Xây dựng cầu đường bộ
Mã ngành: 6580205
Quản lý xây dựng
Mã ngành: 6580301
Khai thác vận tải
Mã ngành: 6840101