STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 6520310 | Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải | ||
2 | 6210402 | Thiết kế đồ họa | ||
3 | 6340113 | Logistic | ||
4 | 6340120 | Bán hàng trong siêu thị | ||
5 | 6340203 | Tài chính tín dụng | ||
6 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | ||
7 | 6340417 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhpr | ||
8 | 6480102 | Kỹ thuật sữa chữa, lắp ráp máy tính | ||
9 | 6480202 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) | ||
10 | 6480209 | Quản trị mạng Máy tính | ||
11 | 6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ||
12 | 6510216 | Công nghệ ô tô | ||
13 | 6520121 | Cắt gọt kim loại | ||
14 | 6520123 | Hàn | ||
15 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | ||
16 | 6520225 | Điện tử công nghiệp | ||
17 | 6520226 | Điện dân dụng | ||
18 | 6520227 | Điện Công nghiệp | ||
19 | 6520263 | Cơ điện tử | ||
20 | 6520309 | Xử lý nước thải công nghiệp | ||
21 | 6540205 | May thời trang | ||
22 | 6540206 | Thiết kế thời trang | ||
23 | 6580201 | Kỹ thuật xây dựng | ||
24 | 6720201 | Dược | ||
25 | 6720202 | Kỹ thuật dược | ||
26 | 6810103 | Hướng dẫn du lịch | ||
27 | 6810206 | Quản trị nhà hàng | ||
28 | 6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | ||
29 | 6810404 | Chăm sóc sắc đẹp | ||
30 | 6850203 | Bảo hộ lao động |
Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải
Mã ngành: 6520310
Thiết kế đồ họa
Mã ngành: 6210402
Logistic
Mã ngành: 6340113
Bán hàng trong siêu thị
Mã ngành: 6340120
Tài chính tín dụng
Mã ngành: 6340203
Kế toán doanh nghiệp
Mã ngành: 6340302
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhpr
Mã ngành: 6340417
Kỹ thuật sữa chữa, lắp ráp máy tính
Mã ngành: 6480102
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
Mã ngành: 6480202
Quản trị mạng Máy tính
Mã ngành: 6480209
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: 6510201
Công nghệ ô tô
Mã ngành: 6510216
Cắt gọt kim loại
Mã ngành: 6520121
Hàn
Mã ngành: 6520123
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
Mã ngành: 6520205
Điện tử công nghiệp
Mã ngành: 6520225
Điện dân dụng
Mã ngành: 6520226
Điện Công nghiệp
Mã ngành: 6520227
Cơ điện tử
Mã ngành: 6520263
Xử lý nước thải công nghiệp
Mã ngành: 6520309
May thời trang
Mã ngành: 6540205
Thiết kế thời trang
Mã ngành: 6540206
Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 6580201
Dược
Mã ngành: 6720201
Kỹ thuật dược
Mã ngành: 6720202
Hướng dẫn du lịch
Mã ngành: 6810103
Quản trị nhà hàng
Mã ngành: 6810206
Kỹ thuật chế biến món ăn
Mã ngành: 6810207
Chăm sóc sắc đẹp
Mã ngành: 6810404
Bảo hộ lao động
Mã ngành: 6850203