STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 5810103 | Hướng dẫn du lịch | ||
2 | 6340113 | Logistics | ||
3 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | ||
4 | 6480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | ||
5 | 6480209 | Quản trị mạng máy tính | ||
6 | 6480214 | Thiết kế Web | ||
7 | 6510216 | Công nghệ ô tô | ||
8 | 6520121 | Cắt gọt kim loại | ||
9 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | ||
10 | 6520225 | Điện tử công nghiệp | ||
11 | 6529227 | Điện công nghiệp | ||
12 | 6810206 | Quản trị nhà hàng |
Hướng dẫn du lịch
Mã ngành: 5810103
Logistics
Mã ngành: 6340113
Kế toán doanh nghiệp
Mã ngành: 6340302
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
Mã ngành: 6480102
Quản trị mạng máy tính
Mã ngành: 6480209
Thiết kế Web
Mã ngành: 6480214
Công nghệ ô tô
Mã ngành: 6510216
Cắt gọt kim loại
Mã ngành: 6520121
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
Mã ngành: 6520205
Điện tử công nghiệp
Mã ngành: 6520225
Điện công nghiệp
Mã ngành: 6529227
Quản trị nhà hàng
Mã ngành: 6810206