STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 6510216 | Ngành Công nghệ Ô tô | ||
2 | 6480102 | Ngành Kỹ thuật sửa và chữa lắp ráp máy tính | ||
3 | 6480210 | Ngành Quản trị mạng máy tính | ||
4 | 6520121 | Ngành Cắt gọt kim loại | ||
5 | 6520123 | Ngành Hàn | ||
6 | 6520126 | Ngành Nguội sửa chữa máy công cụ | ||
7 | 6520205 | Ngành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | ||
8 | 6520225 | Ngành Điện tử công nghiệp | ||
9 | 6520227 | Ngành Điện công nghiệp và dân dụng | ||
10 | 6540204 | Ngành May thời trang | ||
11 | 6810207 | Ngành Kỹ thuật chế biến món |
Ngành Công nghệ Ô tô
Mã ngành: 6510216
Ngành Kỹ thuật sửa và chữa lắp ráp máy tính
Mã ngành: 6480102
Ngành Quản trị mạng máy tính
Mã ngành: 6480210
Ngành Cắt gọt kim loại
Mã ngành: 6520121
Ngành Hàn
Mã ngành: 6520123
Ngành Nguội sửa chữa máy công cụ
Mã ngành: 6520126
Ngành Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
Mã ngành: 6520205
Ngành Điện tử công nghiệp
Mã ngành: 6520225
Ngành Điện công nghiệp và dân dụng
Mã ngành: 6520227
Ngành May thời trang
Mã ngành: 6540204
Ngành Kỹ thuật chế biến món
Mã ngành: 6810207