STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 6320106 | Truyền thông đa phương tiện | ||
2 | 6340101 | Kinh doanh thương mại | ||
3 | 6340113 | Logistics | ||
4 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | ||
5 | 6810103 | Hướng dẫn du lịch | ||
6 | 6810104 | Quản trị lữ hành | ||
7 | 6810201 | Quản trị khách sạn | ||
8 | 6810203 | Quản trị lễ tân | ||
9 | 6810206 | Quản trị nhà hàng | ||
10 | 6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn |
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành: 6320106
Kinh doanh thương mại
Mã ngành: 6340101
Logistics
Mã ngành: 6340113
Kế toán doanh nghiệp
Mã ngành: 6340302
Hướng dẫn du lịch
Mã ngành: 6810103
Quản trị lữ hành
Mã ngành: 6810104
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 6810201
Quản trị lễ tân
Mã ngành: 6810203
Quản trị nhà hàng
Mã ngành: 6810206
Kỹ thuật chế biến món ăn
Mã ngành: 6810207