STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 5340412 | Quản lý công trình đường thủy | ||
2 | 5480206 | Tin học ứng dụng | ||
3 | 5480209 | Quản trị mạng máy tính | ||
4 | 5510912 | Khảo sát địa hình | ||
5 | 5520246 | Điện dân dụng | ||
6 | 5840102 | Khai thác vận tải thủy nội địa | ||
7 | 5840111 | Khai thác máy tàu thủy | ||
8 | 6340141 | Logistics | ||
9 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | ||
10 | 6480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | ||
11 | 6510109 | Xây dựng Công trình thuỷ | ||
12 | 6510216 | Công nghệ Ô tô | ||
13 | 6520123 | Hàn | ||
14 | 6520131 | Sửa chữa máy tàu thủy | ||
15 | 6520225 | Điện tử công nghiệp | ||
16 | 6520227 | Điện công nghiệp | ||
17 | 6580205 | Xây dựng cầu đường bộ | ||
18 | 6840109 | Điều khiển phương tiện thủy nội địa | ||
19 | 6840110 | ĐIỀU KHIỂN TÀU BIỂN |
Quản lý công trình đường thủy
Mã ngành: 5340412
Tin học ứng dụng
Mã ngành: 5480206
Quản trị mạng máy tính
Mã ngành: 5480209
Khảo sát địa hình
Mã ngành: 5510912
Điện dân dụng
Mã ngành: 5520246
Khai thác vận tải thủy nội địa
Mã ngành: 5840102
Khai thác máy tàu thủy
Mã ngành: 5840111
Logistics
Mã ngành: 6340141
Kế toán doanh nghiệp
Mã ngành: 6340302
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
Mã ngành: 6480102
Xây dựng Công trình thuỷ
Mã ngành: 6510109
Công nghệ Ô tô
Mã ngành: 6510216
Hàn
Mã ngành: 6520123
Sửa chữa máy tàu thủy
Mã ngành: 6520131
Điện tử công nghiệp
Mã ngành: 6520225
Điện công nghiệp
Mã ngành: 6520227
Xây dựng cầu đường bộ
Mã ngành: 6580205
Điều khiển phương tiện thủy nội địa
Mã ngành: 6840109
ĐIỀU KHIỂN TÀU BIỂN
Mã ngành: 6840110