STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 60510201 | Cắt gọt kim loại (Cơ khí chế tạo) | ||
2 | 6480202 | Công nghệ thông tin | ||
3 | 6520123 | Công nghệ hàn | ||
4 | 6520225 | Điện tử công nghiệp | ||
5 | 6520227 | Điện công nghiệp | ||
6 | 6520255 | Vận hành sửa chữa thiết bị lạnh | ||
7 | 6520263 | Cơ điện tử | ||
8 | 6540205 | May thời trang |
Cắt gọt kim loại (Cơ khí chế tạo)
Mã ngành: 60510201
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 6480202
Công nghệ hàn
Mã ngành: 6520123
Điện tử công nghiệp
Mã ngành: 6520225
Điện công nghiệp
Mã ngành: 6520227
Vận hành sửa chữa thiết bị lạnh
Mã ngành: 6520255
Cơ điện tử
Mã ngành: 6520263
May thời trang
Mã ngành: 6540205