STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | ||
2 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | ||
3 | 6480202 | Công nghệ thông tin | ||
4 | 6510216 | Công nghệ ô tô | ||
5 | 6520121 | Cắt gọt kim loại | ||
6 | 6520123 | Hàn | ||
7 | 6520224 | Điện tử dân dụng | ||
8 | 6520227 | Điện công nghiệp | ||
9 | 6540205 | May thời trang | ||
10 | 6620120 | Chăn nuôi - Thú Y | ||
11 | 6810201 | Quản trị khách sạn | ||
12 | 6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn |
Kế toán doanh nghiệp
Mã ngành: 6340302
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 6340404
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 6480202
Công nghệ ô tô
Mã ngành: 6510216
Cắt gọt kim loại
Mã ngành: 6520121
Hàn
Mã ngành: 6520123
Điện tử dân dụng
Mã ngành: 6520224
Điện công nghiệp
Mã ngành: 6520227
May thời trang
Mã ngành: 6540205
Chăn nuôi - Thú Y
Mã ngành: 6620120
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 6810201
Kỹ thuật chế biến món ăn
Mã ngành: 6810207