STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 6340301 | kế toán | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03 | |
2 | 6480202 | CĐCNTT(UDPM) | B03; C00; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03; X04 | |
3 | 6520123 | Hàn | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03 | |
4 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03 | |
5 | 6520216 | Công nghệ Ô tô | B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03 | |
6 | 6520225 | Điện tử CN | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03 | |
7 | 6520227 | Điện CN | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03 | |
8 | 6540205 | May -TT | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03 | |
9 | 6760101 | Công tác xã hội | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03 |
kế toán
Mã ngành: 6340301
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03
CĐCNTT(UDPM)
Mã ngành: 6480202
Tổ hợp: B03; C00; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03; X04
Hàn
Mã ngành: 6520123
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03
Kỹ thuật máy lạnh
Mã ngành: 6520205
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03
Công nghệ Ô tô
Mã ngành: 6520216
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03
Điện tử CN
Mã ngành: 6520225
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03
Điện CN
Mã ngành: 6520227
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03
May -TT
Mã ngành: 6540205
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03
Công tác xã hội
Mã ngành: 6760101
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03