STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 6210402 | Thiết kế đồ họa | ||
2 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | ||
3 | 6340417 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | ||
4 | 6480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | ||
5 | 6480202 | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | ||
6 | 6480209 | Quản trị mạng máy tính | ||
7 | 6510216 | Công nghệ ô tô | ||
8 | 6520121 | Cắt gọt kim loại | ||
9 | 6520151 | Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí | ||
10 | 6520201 | Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp | ||
11 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | ||
12 | 6520225 | Điện tử công nghiệp | ||
13 | 6520227 | Điện công nghiệp | ||
14 | 6540104 | Chế biến thực phẩm |
Thiết kế đồ họa
Mã ngành: 6210402
Kế toán doanh nghiệp
Mã ngành: 6340302
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
Mã ngành: 6340417
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
Mã ngành: 6480102
Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm)
Mã ngành: 6480202
Quản trị mạng máy tính
Mã ngành: 6480209
Công nghệ ô tô
Mã ngành: 6510216
Cắt gọt kim loại
Mã ngành: 6520121
Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí
Mã ngành: 6520151
Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp
Mã ngành: 6520201
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
Mã ngành: 6520205
Điện tử công nghiệp
Mã ngành: 6520225
Điện công nghiệp
Mã ngành: 6520227
Chế biến thực phẩm
Mã ngành: 6540104