STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 6210402 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; A08; C00; C03; C14; C19; B01; B03; DH5; D01; D05; D14; D15 | |
2 | 6220205 | Tiếng Đức | A00; A01; A08; C00; C03; C14; C19; B01; B03; DH5; D01; D05; D14; D15 | |
3 | 6220206 | Tiếng Anh | A00; A01; A08; C00; C03; C14; C19; B01; B03; DH5; D01; D05; D14; D15 | |
4 | 6220209 | Tiếng Trung Quốc | A00; A01; A08; C00; C03; C14; C19; B01; B03; DH5; D01; D05; D14; D15 | |
5 | 6220211 | Tiếng Hàn Quốc | A00; A01; A08; C00; C03; C14; C19; B01; B03; DH5; D01; D05; D14; D15 | |
6 | 6220212 | Tiếng Nhật | A00; A01; A08; C00; C03; C14; C19; B01; B03; DH5; D01; D05; D14; D15 | |
7 | 6340113 | Logistics | A00; A01; A08; C00; C03; C14; C19; B01; B03; DH5; D01; D05; D14; D15 | |
8 | 6340118 | Marketing thương mại | A00; A01; A08; C00; C03; C14; C19; B01; B03; DH5; D01; D05; D14; D15 | |
9 | 6340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; A08; C00; C03; C14; C19; B01; B03; DH5; D01; D05; D14; D15 | |
10 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A08; C00; C03; C14; C19; B01; B03; DH5; D01; D05; D14; D15 | |
11 | 6480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A08; C00; C03; C14; C19; B01; B03; DH5; D01; D05; D14; D15 | |
12 | 6510202 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A08; C00; C03; C14; C19; B01; B03; DH5; D01; D05; D14; D15 | |
13 | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A08; C00; C03; C14; C19; B01; B03; DH5; D01; D05; D14; D15 | |
14 | 6810101 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; A08; C00; C03; C14; C19; B01; B03; DH5; D01; D05; D14; D15 | |
15 | 6810103 | Hướng dẫn du lịch | A00; A01; A08; C00; C03; C14; C19; B01; B03; DH5; D01; D05; D14; D15 | |
16 | 6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | A00; A01; A08; C00; C03; C14; C19; B01; B03; DH5; D01; D05; D14; D15 | |
17 | 6810404 | Chăm sóc sắc đẹp | A00; A01; A08; C00; C03; C14; C19; B01; B03; DH5; D01; D05; D14; D15 |
Thiết kế đồ họa
Mã ngành: 6210402
Tổ hợp: A00; A01; A08; C00; C03; C14; C19; B01; B03; DH5; D01; D05; D14; D15
Tiếng Đức
Mã ngành: 6220205
Tổ hợp: A00; A01; A08; C00; C03; C14; C19; B01; B03; DH5; D01; D05; D14; D15
Tiếng Anh
Mã ngành: 6220206
Tổ hợp: A00; A01; A08; C00; C03; C14; C19; B01; B03; DH5; D01; D05; D14; D15
Tiếng Trung Quốc
Mã ngành: 6220209
Tổ hợp: A00; A01; A08; C00; C03; C14; C19; B01; B03; DH5; D01; D05; D14; D15
Tiếng Hàn Quốc
Mã ngành: 6220211
Tổ hợp: A00; A01; A08; C00; C03; C14; C19; B01; B03; DH5; D01; D05; D14; D15
Tiếng Nhật
Mã ngành: 6220212
Tổ hợp: A00; A01; A08; C00; C03; C14; C19; B01; B03; DH5; D01; D05; D14; D15
Logistics
Mã ngành: 6340113
Tổ hợp: A00; A01; A08; C00; C03; C14; C19; B01; B03; DH5; D01; D05; D14; D15
Marketing thương mại
Mã ngành: 6340118
Tổ hợp: A00; A01; A08; C00; C03; C14; C19; B01; B03; DH5; D01; D05; D14; D15
Thương mại điện tử
Mã ngành: 6340122
Tổ hợp: A00; A01; A08; C00; C03; C14; C19; B01; B03; DH5; D01; D05; D14; D15
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 6340404
Tổ hợp: A00; A01; A08; C00; C03; C14; C19; B01; B03; DH5; D01; D05; D14; D15
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 6480201
Tổ hợp: A00; A01; A08; C00; C03; C14; C19; B01; B03; DH5; D01; D05; D14; D15
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 6510202
Tổ hợp: A00; A01; A08; C00; C03; C14; C19; B01; B03; DH5; D01; D05; D14; D15
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành: 6510303
Tổ hợp: A00; A01; A08; C00; C03; C14; C19; B01; B03; DH5; D01; D05; D14; D15
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 6810101
Tổ hợp: A00; A01; A08; C00; C03; C14; C19; B01; B03; DH5; D01; D05; D14; D15
Hướng dẫn du lịch
Mã ngành: 6810103
Tổ hợp: A00; A01; A08; C00; C03; C14; C19; B01; B03; DH5; D01; D05; D14; D15
Kỹ thuật chế biến món ăn
Mã ngành: 6810207
Tổ hợp: A00; A01; A08; C00; C03; C14; C19; B01; B03; DH5; D01; D05; D14; D15
Chăm sóc sắc đẹp
Mã ngành: 6810404
Tổ hợp: A00; A01; A08; C00; C03; C14; C19; B01; B03; DH5; D01; D05; D14; D15