STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 6220206 | Tiếng Anh | ||
2 | 6220211 | Tiếng Hàn Quốc | ||
3 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | ||
4 | 6480201 | Công nghệ thông tin | ||
5 | 6510105 | Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng | ||
6 | 6510522 | Sản xuất sứ xây dựng | ||
7 | 6510524 | Sản xuất sản phẩm kính thủy tinh | ||
8 | 6510536 | Sản xuất gốm xây dựng | ||
9 | 6520225 | Điện tử công nghiệp | ||
10 | 6520227 | Điện công nghiệp |
Tiếng Anh
Mã ngành: 6220206
Tiếng Hàn Quốc
Mã ngành: 6220211
Kế toán doanh nghiệp
Mã ngành: 6340302
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 6480201
Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng
Mã ngành: 6510105
Sản xuất sứ xây dựng
Mã ngành: 6510522
Sản xuất sản phẩm kính thủy tinh
Mã ngành: 6510524
Sản xuất gốm xây dựng
Mã ngành: 6510536
Điện tử công nghiệp
Mã ngành: 6520225
Điện công nghiệp
Mã ngành: 6520227