STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 6210402 | Thiết kế đồ họa | ||
2 | 6220202 | Phiên dịch tiếng Anh thương mại | ||
3 | 6220206 | Tiếng Anh | ||
4 | 6320108 | Quan hệ công chúng | ||
5 | 6320201 | Hệ thống thông tin | ||
6 | 6340102 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | ||
7 | 6340113 | Logistics | ||
8 | 6340116 | Marketing | ||
9 | 6340122 | Thương mại điện tử | ||
10 | 6340202 | Tài chính - Ngân hàng | ||
11 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | ||
12 | 6340401 | Quản trị nhân sự | ||
13 | 6340417 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | ||
14 | 6480105 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | ||
15 | 6480108 | Đồ hoa đa phương tiện | ||
16 | 6480206 | Xử lý dữ liệu | ||
17 | 6480207 | Lập trình máy tính | ||
18 | 6480209 | Quản trị mạng máy tính | ||
19 | 6480216 | An ninh mạng | ||
20 | 6810101 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
21 | 6810201 | Quản trị khách sạn | ||
22 | 6810205 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
Thiết kế đồ họa
Mã ngành: 6210402
Phiên dịch tiếng Anh thương mại
Mã ngành: 6220202
Tiếng Anh
Mã ngành: 6220206
Quan hệ công chúng
Mã ngành: 6320108
Hệ thống thông tin
Mã ngành: 6320201
Kinh doanh xuất nhập khẩu
Mã ngành: 6340102
Logistics
Mã ngành: 6340113
Marketing
Mã ngành: 6340116
Thương mại điện tử
Mã ngành: 6340122
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 6340202
Kế toán doanh nghiệp
Mã ngành: 6340302
Quản trị nhân sự
Mã ngành: 6340401
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
Mã ngành: 6340417
Công nghệ kỹ thuật máy tính
Mã ngành: 6480105
Đồ hoa đa phương tiện
Mã ngành: 6480108
Xử lý dữ liệu
Mã ngành: 6480206
Lập trình máy tính
Mã ngành: 6480207
Quản trị mạng máy tính
Mã ngành: 6480209
An ninh mạng
Mã ngành: 6480216
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 6810101
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 6810201
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Mã ngành: 6810205