STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 6210402 | Thiết kế đồ họa | ||
2 | 6210403 | Thiết kế nội thất | ||
3 | 6220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | ||
4 | 6220206 | Tiếng Anh | ||
5 | 6220209 | Tiếng Trung Quốc | ||
6 | 6220211 | Tiếng Hàn Quốc | ||
7 | 6220212 | Tiếng Nhật | ||
8 | 6320106 | Truyền thông đa phương tiện | ||
9 | 6320108 | Quan hệ công chúng | ||
10 | 6340101 | Kinh doanh thương mại | ||
11 | 6340116 | Marketing | ||
12 | 6340122 | Thương mại điện tử | ||
13 | 6340202 | Tài chính - Ngân hàng | ||
14 | 6340301 | Kế toán | ||
15 | 6340401 | Quản trị nhân sự | ||
16 | 6340403 | Quản trị văn phòng | ||
17 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | ||
18 | 6480108 | Đồ họa đa phương tiện | ||
19 | 6480201 | Công nghệ thông tin | ||
20 | 6480202 | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | ||
21 | 6810101 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
22 | 6810201 | Quản trị khách sạn | ||
23 | 6810205 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | ||
24 | 6810209 | Kỹ thuật pha chế đồ uống | ||
25 | 6810404 | Chăm sóc sắc đẹp |
Thiết kế đồ họa
Mã ngành: 6210402
Thiết kế nội thất
Mã ngành: 6210403
Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam
Mã ngành: 6220101
Tiếng Anh
Mã ngành: 6220206
Tiếng Trung Quốc
Mã ngành: 6220209
Tiếng Hàn Quốc
Mã ngành: 6220211
Tiếng Nhật
Mã ngành: 6220212
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành: 6320106
Quan hệ công chúng
Mã ngành: 6320108
Kinh doanh thương mại
Mã ngành: 6340101
Marketing
Mã ngành: 6340116
Thương mại điện tử
Mã ngành: 6340122
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 6340202
Kế toán
Mã ngành: 6340301
Quản trị nhân sự
Mã ngành: 6340401
Quản trị văn phòng
Mã ngành: 6340403
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 6340404
Đồ họa đa phương tiện
Mã ngành: 6480108
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 6480201
Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm)
Mã ngành: 6480202
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 6810101
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 6810201
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Mã ngành: 6810205
Kỹ thuật pha chế đồ uống
Mã ngành: 6810209
Chăm sóc sắc đẹp
Mã ngành: 6810404