STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 5520109 | Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ | ||
2 | 5520121 | Cắt gọt kim loại | ||
3 | 620258 | Kỹ thuật điện tàu thủy | ||
4 | 6340114 | Quản trị kinh doanh | ||
5 | 6340141 | Logistics | ||
6 | 6340201 | Tài chính doanh nghiệp | ||
7 | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp | ||
8 | 6340405 | Quản trị kinh doanh vận tải biển | ||
9 | 6480201 | Công nghệ thông tin | ||
10 | 6502264 | Tự động hóa công nghiệp | ||
11 | 6510213 | Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy | ||
12 | 6510216 | Công nghệ ô tô | ||
13 | 6520123 | Công nghệ hàn | ||
14 | 6520131 | Sửa chữa máy tàu thủy | ||
15 | 6520227 | Điện công nghiệp | ||
16 | 6840110 | Điều khiển tàu biển | ||
17 | 6840112 | Khai thác máy tàu thủy |
Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ
Mã ngành: 5520109
Cắt gọt kim loại
Mã ngành: 5520121
Kỹ thuật điện tàu thủy
Mã ngành: 620258
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 6340114
Logistics
Mã ngành: 6340141
Tài chính doanh nghiệp
Mã ngành: 6340201
Kế toán doanh nghiệp
Mã ngành: 6340302
Quản trị kinh doanh vận tải biển
Mã ngành: 6340405
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 6480201
Tự động hóa công nghiệp
Mã ngành: 6502264
Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy
Mã ngành: 6510213
Công nghệ ô tô
Mã ngành: 6510216
Công nghệ hàn
Mã ngành: 6520123
Sửa chữa máy tàu thủy
Mã ngành: 6520131
Điện công nghiệp
Mã ngành: 6520227
Điều khiển tàu biển
Mã ngành: 6840110
Khai thác máy tàu thủy
Mã ngành: 6840112