STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 6210402 | Thiết kể đổ họa | ||
2 | 6220206 | Tiếng Anh | ||
3 | 6220212 | Tiếng Nhật | ||
4 | 6340301 | Kế toán | ||
5 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | ||
6 | 6480105 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | ||
7 | 6480205 | Tin học ứng dụng | ||
8 | 6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ||
9 | 6510202 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ||
10 | 6510304 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ||
11 | 6520227 | Điện công nghiệp | ||
12 | 6720201 | Dược | B08; B00 | |
13 | 6720301 | Điểu dưỡng | B08; B00 | |
14 | 6760204 | Chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ | ||
15 | 6810103 | Hướng dẫn du lịch | ||
16 | 6810105 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uồng | ||
17 | 6810404 | Chăm sóc sắc đẹp |
Thiết kể đổ họa
Mã ngành: 6210402
Tiếng Anh
Mã ngành: 6220206
Tiếng Nhật
Mã ngành: 6220212
Kế toán
Mã ngành: 6340301
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 6340404
Công nghệ kỹ thuật máy tính
Mã ngành: 6480105
Tin học ứng dụng
Mã ngành: 6480205
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: 6510201
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 6510202
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành: 6510304
Điện công nghiệp
Mã ngành: 6520227
Dược
Mã ngành: 6720201
Tổ hợp: B08; B00
Điểu dưỡng
Mã ngành: 6720301
Tổ hợp: B08; B00
Chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ
Mã ngành: 6760204
Hướng dẫn du lịch
Mã ngành: 6810103
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uồng
Mã ngành: 6810105
Chăm sóc sắc đẹp
Mã ngành: 6810404