STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7860201 | Chỉ huy Tham mưu Lục quân | A00; A01; C01 | |
2 | 7860222 | Quân sự cơ sở - Quân khu 1 | C00 | |
3 | 7860222 | Quân sự cơ sở - Quân khu 2 | C00 | |
4 | 7860222 | Quân sự cơ sở - Quân khu 3 | C00 | |
5 | 7860222 | Quân sự cơ sở - Quân khu 4 | C00 |
Chỉ huy Tham mưu Lục quân
Mã ngành: 7860201
Tổ hợp: A00; A01; C01
Quân sự cơ sở - Quân khu 1
Mã ngành: 7860222
Tổ hợp: C00
Quân sự cơ sở - Quân khu 2
Mã ngành: 7860222
Tổ hợp: C00
Quân sự cơ sở - Quân khu 3
Mã ngành: 7860222
Tổ hợp: C00
Quân sự cơ sở - Quân khu 4
Mã ngành: 7860222
Tổ hợp: C00