Điểm chuẩn học bạ Đại Học Đà Lạt 2023

Điểm chuẩn Đại Học Đà Lạt xét học bạ 2023

Điểm chuẩn xét theo kết quả học bạ THPT Đại Học Đà Lạt năm 2023 đã được công bố. Xem điểm chuẩn học bạ chi tiết của Đại Học Đà Lạt phía dưới.

Điểm chuẩn học bạ Đại Học Đà Lạt năm 2023

Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Đà Lạt xét học bạ năm 2023 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn xét học bạ Đại Học Đà Lạt năm 2023

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Đại Học Đà Lạt - 2023

Năm:

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D07; D90 29
2 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A12; D90 27
3 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07; D90 28
4 7140213 Sư phạm Sinh học A00; B00; B08; D90 24
5 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; C20; D14; D15 28
6 7140218 Sư phạm Lịch Sử C00; C19; C20; D14 26
7 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D72; D96 29
8 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; 007; 090 24
9 7140202 Giáo dục Tiểu học A16; C14; C15; D01 28
10 7460101 Toán học A00; A01; D07; D90 18
11 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A01; D07; D90 18
12 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07; D90 21
13 7440102 Vật lý học A00; A01; A12; D90 18
14 7510302 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông A00; A01; A12; D90 18
15 7520402 Kỹ thuật hạt nhân A00; A01; D01; D90 18
16 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; A12; D90 18
17 7440112 Hóa học A00; B00; D07; D90 18
18 7720203 Hóa dược A00; B00; D07; D90 22
19 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07; D90 18
20 7420101 Sinh học A00; B00; B08; D90 20
21 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; B08; D90 18
22 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 24
23 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D96 24
24 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D96 23
25 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; B00; D07 18
26 7620109 Nông học B00; B08; D07; D90 18
27 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00; B00; B08; D90 18
28 7380101 Luật A00; C00; C20; D01 23
29 7380104 Luật hình sự và tố tụng hình sự A00; C00; C20; D01 23
30 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C20; D01; D78 23
31 7310630 Việt Nam Học C00; C20; D14; D15 18
32 7310608 Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) C00; D01; D78; D96 23
33 7310601 Quốc tế học C00; C20; D01; D78 18
34 7229030 Văn học C00; C20; D14; D15 18
35 7810106 Văn hóa du lịch C00; C20; D14; D15 20
36 7310612 Trung Quốc học C00; C20; D14; D15 23
37 7229010 Lịch sử C00; C19; C20; D14 18
38 7760101 Công tác xã hội C00; C20; D01; D14 18
39 7760104 Dân số và Phát triển C00; C20; D01; D14 18
40 7310301 Xã hội học C00; C20; D01; D14 18
41 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D72; D96 22

Xem điểm chuẩn Đại Học Đà Lạt Tất cả phương thức TẠI ĐÂY

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Điểm chuẩn học bạ Đại Học Đà Lạt năm 2023 chính xác. Xem điểm chuẩn Đại Học Đà Lạt năm 2023 xét theo kết quả học tập THPT chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com