STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | Môn Ngữ văn*2 + 1 trong các môn: Toán, Lịch sử, Địa lý, Tiếng Anh, Tin học, Công nghệ | Ngữ Văn nhân hệ số 2 |
2 | 7140209 | Sư phạm Toán học | Môn Toán*2 (bắt buộc) + 1 trong các môn: Vật lý, Hóa học, Sinh học, Tiếng Anh, Tin học, Công nghệ | Toán nhân hệ số 2 |
3 | 7140210 | Sư phạm Tin học | Môn Toán*2 (bắt buộc) + 1 trong các môn: Vật lý, Hóa học, Sinh học, Tiếng Anh, Tin học, Công nghệ | Toán nhân hệ số 2 |
4 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A02; A01; X06; X07; X08 | Toán nhân hệ số 2 |
5 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; X10; X11; X12 | Toán nhân hệ số 2 |
6 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00; D07; X10; X11; X12; A05; A02; B00; B08; X14; X15; X16; B01 | Toán nhân hệ số 2 |
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | Môn Ngữ văn*2 + 1 trong các môn: Lịch sử, Địa lý, Giáo dục kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh, Công nghệ, Tin học | Ngữ Văn nhân hệ số 2 |
8 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; X70; D14; X71; X72; X73 | Ngữ Văn nhân hệ số 2 |
9 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | Toán nhân hệ số 2 |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | Toán nhân hệ số 2 |
11 | 7229010 | Lịch sử | C00; X70; D14; X71; X72; X73 | Ngữ Văn nhân hệ số 2 |
12 | 7229030 | Văn học (Ngữ văn học, Ngữ văn báo chí) | C00; X70; D14; X72; X73; X71; X74; D15; X75; X76; X77; X78; X79; Y08; Y09; X80; X81; Y10; Y11 | Ngữ Văn nhân hệ số 2 |
13 | 7310301 | Xã hội học | D01; C03; C04; X01; X02; B03; D14; D15; X78; X79; D13; C00; X70; X71; C12; X74; X75; C13; Y07; X66; X67 | Ngữ Văn nhân hệ số 2 |
14 | 7310601 | Quốc tế học | D01; C03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; C00; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66 | Ngữ Văn nhân hệ số 2 |
15 | 7310608 | Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) | D01; C03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; C00; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66 | Ngữ Văn nhân hệ số 2 |
16 | 7310612 | Trung Quốc học | D01; C03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; C00; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66 | Ngữ Văn nhân hệ số 2 |
17 | 7310630 | Việt Nam học | D01; C03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; C00; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66 | Ngữ Văn nhân hệ số 2 |
18 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | (Toán, 2 môn bất kì) | Toán nhân hệ số 2 |
19 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | (Toán, 2 môn bất kì) | Toán nhân hệ số 2 |
20 | 7340301 | Kế toán | (Toán, 2 môn bất kì) | Toán nhân hệ số 2 |
21 | 7380101 | Luật | (Văn, 2 môn bất kì) | Ngữ Văn nhân hệ số 2 |
22 | 7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | (Văn, 2 môn bất kì) | Ngữ Văn nhân hệ số 2 |
23 | 7420101 | Sinh học | A02; B00; B03; X16; X14; B02; A00; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57 | Toán nhân hệ số 2 |
24 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A02; B00; B03; X16; X14; B02; A00; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57 | Toán nhân hệ số 2 |
25 | 7440102 | Vật lý học | A00; A02; A01; X06; X07; X08 | Toán nhân hệ số 2 |
26 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07; X10; X11; X12 | Toán nhân hệ số 2 |
27 | 7460101 | Toán học (Toán – Tin học) | Môn Toán*2 + 1 trong các môn: Vật lý, Hóa học, Sinh học, Tiếng Anh, Tin học, Công nghệ | Toán nhân hệ số 2 |
28 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | Môn Toán*2 + 1 trong các môn: Vật lý, Hóa học, Sinh học, Tiếng Anh, Tin học, Công nghệ | Toán nhân hệ số 2 |
29 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | Môn Toán*2 + 1 trong các môn: Vật lý, Hóa học, Sinh học, Tiếng Anh, Tin học, Công nghệ | Toán nhân hệ số 2 |
30 | 7510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00; A02; A01; X06; X07; X08 | Toán nhân hệ số 2 |
31 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A02; A01; X06; X07; X08 | Toán nhân hệ số 2 |
32 | 7510406 | Công nghệ Kỹ thuật môi trường | A00; D07; X10; X11; X12; X09; A06; A02; B08; X13; X14; X15; X16; B02 | Toán nhân hệ số 2 |
33 | 7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | A00; A02; A01; X06; X07; X08 | Toán nhân hệ số 2 |
34 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A02; B00; B03; X15; X16; X14; B02; A00; X11; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55 | Toán nhân hệ số 2 |
35 | 7540104 | Công nghệ Sau thu hoạch | A02; B00; B03; X15; X16; X14; B02; A00; X11; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55 | Toán nhân hệ số 2 |
36 | 7620109 | Nông học | A02; B00; B03; X16; X14; B02; A00; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55 | Toán nhân hệ số 2 |
37 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; D07; X10; X11; X12 | Toán nhân hệ số 2 |
38 | 7760101 | Công tác xã hội | D01; C03; C04; X01; X02; B03; D14; D15; X78; X79; D13; C00; X70; X71; C12; X74; X75; C13; Y07; X66; X67 | Ngữ Văn nhân hệ số 2 |
39 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | (Văn, 2 môn bất kì) | Ngữ Văn nhân hệ số 2 |
40 | 7810106 | Văn hóa Du lịch | D01; C03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; C00; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66 | Ngữ Văn nhân hệ số 2 |
Giáo dục tiểu học
Mã ngành: 7140202
Tổ hợp: Môn Ngữ văn*2 + 1 trong các môn: Toán, Lịch sử, Địa lý, Tiếng Anh, Tin học, Công nghệ
Ghi chú: Ngữ Văn nhân hệ số 2
Sư phạm Toán học
Mã ngành: 7140209
Tổ hợp: Môn Toán*2 (bắt buộc) + 1 trong các môn: Vật lý, Hóa học, Sinh học, Tiếng Anh, Tin học, Công nghệ
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Sư phạm Tin học
Mã ngành: 7140210
Tổ hợp: Môn Toán*2 (bắt buộc) + 1 trong các môn: Vật lý, Hóa học, Sinh học, Tiếng Anh, Tin học, Công nghệ
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Sư phạm Vật lý
Mã ngành: 7140211
Tổ hợp: A00; A02; A01; X06; X07; X08
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Sư phạm Hóa học
Mã ngành: 7140212
Tổ hợp: A00; B00; D07; X10; X11; X12
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Sư phạm Sinh học
Mã ngành: 7140213
Tổ hợp: A00; D07; X10; X11; X12; A05; A02; B00; B08; X14; X15; X16; B01
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Sư phạm Ngữ văn
Mã ngành: 7140217
Tổ hợp: Môn Ngữ văn*2 + 1 trong các môn: Lịch sử, Địa lý, Giáo dục kinh tế và pháp luật, Tiếng Anh, Công nghệ, Tin học
Ghi chú: Ngữ Văn nhân hệ số 2
Sư phạm Lịch sử
Mã ngành: 7140218
Tổ hợp: C00; X70; D14; X71; X72; X73
Ghi chú: Ngữ Văn nhân hệ số 2
Sư phạm Tiếng Anh
Mã ngành: 7140231
Tổ hợp: D01; D09; D10; X25; X26; X27; X28
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; D09; D10; X25; X26; X27; X28
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Lịch sử
Mã ngành: 7229010
Tổ hợp: C00; X70; D14; X71; X72; X73
Ghi chú: Ngữ Văn nhân hệ số 2
Văn học (Ngữ văn học, Ngữ văn báo chí)
Mã ngành: 7229030
Tổ hợp: C00; X70; D14; X72; X73; X71; X74; D15; X75; X76; X77; X78; X79; Y08; Y09; X80; X81; Y10; Y11
Ghi chú: Ngữ Văn nhân hệ số 2
Xã hội học
Mã ngành: 7310301
Tổ hợp: D01; C03; C04; X01; X02; B03; D14; D15; X78; X79; D13; C00; X70; X71; C12; X74; X75; C13; Y07; X66; X67
Ghi chú: Ngữ Văn nhân hệ số 2
Quốc tế học
Mã ngành: 7310601
Tổ hợp: D01; C03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; C00; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
Ghi chú: Ngữ Văn nhân hệ số 2
Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học)
Mã ngành: 7310608
Tổ hợp: D01; C03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; C00; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
Ghi chú: Ngữ Văn nhân hệ số 2
Trung Quốc học
Mã ngành: 7310612
Tổ hợp: D01; C03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; C00; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
Ghi chú: Ngữ Văn nhân hệ số 2
Việt Nam học
Mã ngành: 7310630
Tổ hợp: D01; C03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; C00; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
Ghi chú: Ngữ Văn nhân hệ số 2
Quản trị Kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: (Toán, 2 môn bất kì)
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: (Văn, 2 môn bất kì)
Ghi chú: Ngữ Văn nhân hệ số 2
Luật hình sự và tố tụng hình sự
Mã ngành: 7380104
Tổ hợp: (Văn, 2 môn bất kì)
Ghi chú: Ngữ Văn nhân hệ số 2
Sinh học
Mã ngành: 7420101
Tổ hợp: A02; B00; B03; X16; X14; B02; A00; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Công nghệ Sinh học
Mã ngành: 7420201
Tổ hợp: A02; B00; B03; X16; X14; B02; A00; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Vật lý học
Mã ngành: 7440102
Tổ hợp: A00; A02; A01; X06; X07; X08
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Hóa học
Mã ngành: 7440112
Tổ hợp: A00; B00; D07; X10; X11; X12
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Toán học (Toán – Tin học)
Mã ngành: 7460101
Tổ hợp: Môn Toán*2 + 1 trong các môn: Vật lý, Hóa học, Sinh học, Tiếng Anh, Tin học, Công nghệ
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Khoa học dữ liệu
Mã ngành: 7460108
Tổ hợp: Môn Toán*2 + 1 trong các môn: Vật lý, Hóa học, Sinh học, Tiếng Anh, Tin học, Công nghệ
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Công nghệ Thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: Môn Toán*2 + 1 trong các môn: Vật lý, Hóa học, Sinh học, Tiếng Anh, Tin học, Công nghệ
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
Mã ngành: 7510302
Tổ hợp: A00; A02; A01; X06; X07; X08
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: 7510303
Tổ hợp: A00; A02; A01; X06; X07; X08
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Công nghệ Kỹ thuật môi trường
Mã ngành: 7510406
Tổ hợp: A00; D07; X10; X11; X12; X09; A06; A02; B08; X13; X14; X15; X16; B02
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Kỹ thuật hạt nhân
Mã ngành: 7520402
Tổ hợp: A00; A02; A01; X06; X07; X08
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: A02; B00; B03; X15; X16; X14; B02; A00; X11; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Công nghệ Sau thu hoạch
Mã ngành: 7540104
Tổ hợp: A02; B00; B03; X15; X16; X14; B02; A00; X11; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Nông học
Mã ngành: 7620109
Tổ hợp: A02; B00; B03; X16; X14; B02; A00; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Hóa dược
Mã ngành: 7720203
Tổ hợp: A00; B00; D07; X10; X11; X12
Ghi chú: Toán nhân hệ số 2
Công tác xã hội
Mã ngành: 7760101
Tổ hợp: D01; C03; C04; X01; X02; B03; D14; D15; X78; X79; D13; C00; X70; X71; C12; X74; X75; C13; Y07; X66; X67
Ghi chú: Ngữ Văn nhân hệ số 2
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: (Văn, 2 môn bất kì)
Ghi chú: Ngữ Văn nhân hệ số 2
Văn hóa Du lịch
Mã ngành: 7810106
Tổ hợp: D01; C03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; C00; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
Ghi chú: Ngữ Văn nhân hệ số 2