Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Hàng Hải Việt Nam - 2023
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D101 | iều khiển tàu biển | A00; A01; C01; D01 | 25 | |
2 | D102 | hai thác máy tàu biển | A00; A01; C01; D01 | 24 | |
3 | D129 | uản lý hàng hải | A00; A01; C01; D01 | 27.5 | |
4 | D104 | iện tử viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 26 | |
5 | D103 | iện tự động giao thông vận tải | A00; A01; C01; D01 | 24 | |
6 | D105 | iện tự động công nghiệp | A00; A01; C01; D01 | 26.5 | |
7 | D121 | ự động hóa hệ thống điện | A00; A01; C01; D01 | 25.5 | |
8 | D106 | áy tàu thủy | A00; A01; C01; D01 | 22 | |
9 | D107 | hiết kế tàu & công trình ngoài khơi | A00; A01; C01; D01 | 21 | |
10 | D108 | Đóng tàu & công trình ngoài khơi | A00; A01; C01; D01 | 21 | |
11 | D109 | Máy & tự động hóa xếp dỡ | A00; A01; C01; D01 | 23.25 | |
12 | D116 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 25 | |
13 | D117 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 25.75 | |
14 | D122 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 27.25 | |
15 | D123 | Kỹ thuật nhiệt lạnh | A00; A01; C01; D01 | 24.5 | |
16 | D128 | Máy & tự động công nghiệp | A00; A01; C01; D01 | 24 | |
17 | D110 | Xây dựng công trình thủy | A00; A01; C01; D01 | 22 | |
18 | D111 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | A00; A01; C01; D01 | 23.5 | |
19 | D112 | Xây dựng dân dụng & công nghiệp | A00; A01; C01; D01 | 22 | |
20 | D113 | Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng | A00; A01; C01; D01 | 22 | |
21 | D127 | Kiến trúc & nội thất | A00; A01; C01; D01 | 22 | |
22 | D130 | Quản lý công trình xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 25 | |
23 | D114 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 27.75 | |
24 | D118 | Công nghệ phần mềm | A00; A01; C01; D01 | 27 | |
25 | D119 | Kỹ thuật truyền thông & mạng máy tính | A00; A01; C01; D01 | 26.5 | |
26 | D131 | Quản lý kỹ thuật công nghiệp | A00; A01; C01; D01 | 25 | |
27 | D115 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
28 | D126 | Kỹ thuật công nghệ hóa học | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
29 | H105 | Điện tự động công nghiệp (CLC) | A00; A01; C01; D01 | 24.5 | |
30 | H114 | Công nghệ thông tin (CLC) | A00; A01; C01; D01 | 25.75 | |
31 | S101 | Điều khiển tàu biển (Chọn) | A00; A01; C01; D01 | 23 | |
32 | S102 | Khai thác máy tàu biển (Chọn) | A00; A01; C01; D01 | 22 |
Xem điểm chuẩn Đại Học Hàng Hải Việt Nam Tất cả phương thức TẠI ĐÂY
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Điểm chuẩn học bạ Đại Học Hàng Hải Việt Nam năm 2024 chính xác. Xem điểm chuẩn Đại Học Hàng Hải Việt Nam năm 2024 xét theo kết quả học tập THPT chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com