STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | A403 | Quản lý kinh doanh và Marketing | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | |
2 | A404 | Quản lý kinh doanh thương mại điện tử | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | |
3 | A408 | Kinh tế Hàng hải | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | |
4 | A409 | Kinh doanh quốc tế và logistics | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | |
5 | D101 | Điều khiển tàu biển | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | |
6 | D102 | Khai thác máy tàu biển | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | |
7 | D103 | Điện tự động giao thông vận tải | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | |
8 | D104 | Điện tử viễn thông | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | |
9 | D105 | Điện tự động công nghiệp | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | |
10 | D106 | Máy tàu thủy | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | |
11 | D107 | Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | |
12 | D108 | Đóng tàu và công trình ngoài khơi | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | |
13 | D109 | Máy và tự động hóa xếp dỡ | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | |
14 | D110 | Xây dựng công trình thủy | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | |
15 | D111 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | |
16 | D112 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | |
17 | D113 | Công trình giao thông và cơ sở hạ tầng | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | |
18 | D114 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | |
19 | D115 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | |
20 | D116 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | |
21 | D117 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | |
22 | D118 | Công nghệ phần mềm | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | |
23 | D119 | Kỹ thuật truyền thông và mạng máy tính | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | |
24 | D120 | Luật hàng hải | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | |
25 | D121 | Tự động hóa hệ thống điện | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | |
26 | D122 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | |
27 | D123 | Kỹ thuật nhiệt lạnh | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | |
28 | D124 | Tiếng Anh thương mại | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | |
29 | D125 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | |
30 | D126 | Kỹ thuật công nghệ hóa học | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | |
31 | D127 | Kiến trúc và nội thất | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | |
32 | D128 | Máy và tự động công nghiệp | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | |
33 | D129 | Quản lý hàng hải | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | |
34 | D130 | Quản lý công trình xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | |
35 | D131 | Quản lý kỹ thuật công nghiệp | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | |
36 | D132 | Luật kinh doanh | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | |
37 | D401 | Kinh tế vận tải biển | A01; C01; C03; C04; D01; D09 | |
38 | D402 | Kinh tế ngoại thương | A01; C01; C03; C04; D01; D09 | |
39 | D403 | Quản trị kinh doanh | A01; C01; C03; C04; D01; D09 | |
40 | D404 | Quản trị tài chính kế toán | A01; C01; C03; C04; D01; D09 | |
41 | D407 | Logistics và chuỗi cung ứng | A01; C01; C03; C04; D01; D09 | |
42 | D410 | Kinh tế vận tải thủy | A01; C01; C03; C04; D01; D09 | |
43 | D411 | Quản trị tài chính ngân hàng | A01; C01; C03; C04; D01; D09 | |
44 | D412 | Truyền thông Marketing | A01; C01; C03; C04; D01; D09 | |
45 | H105 | Điện tự động công nghiệp (NC) | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | |
46 | H114 | Công nghệ thông tin (NC) | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | |
47 | H401 | Kinh tế vận tải biển (NC) | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | |
48 | H402 | Kinh tế ngoại thương (NC) | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | |
49 | S101 | Điều khiển tàu biển (Chọn) | A00; A01; C01; C02; D01; X02 | |
50 | S102 | Khai thác máy tàu biển (Chọn) | A00; A01; C01; C02; D01; X02 |
Quản lý kinh doanh và Marketing
Mã ngành: A403
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15
Quản lý kinh doanh thương mại điện tử
Mã ngành: A404
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15
Kinh tế Hàng hải
Mã ngành: A408
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15
Kinh doanh quốc tế và logistics
Mã ngành: A409
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15
Điều khiển tàu biển
Mã ngành: D101
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02
Khai thác máy tàu biển
Mã ngành: D102
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02
Điện tự động giao thông vận tải
Mã ngành: D103
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02
Điện tử viễn thông
Mã ngành: D104
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02
Điện tự động công nghiệp
Mã ngành: D105
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02
Máy tàu thủy
Mã ngành: D106
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02
Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi
Mã ngành: D107
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02
Đóng tàu và công trình ngoài khơi
Mã ngành: D108
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02
Máy và tự động hóa xếp dỡ
Mã ngành: D109
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02
Xây dựng công trình thủy
Mã ngành: D110
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02
Kỹ thuật an toàn hàng hải
Mã ngành: D111
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
Mã ngành: D112
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02
Công trình giao thông và cơ sở hạ tầng
Mã ngành: D113
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02
Công nghệ thông tin
Mã ngành: D114
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02
Kỹ thuật môi trường
Mã ngành: D115
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02
Kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: D116
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02
Kỹ thuật Cơ điện tử
Mã ngành: D117
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02
Công nghệ phần mềm
Mã ngành: D118
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02
Kỹ thuật truyền thông và mạng máy tính
Mã ngành: D119
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02
Luật hàng hải
Mã ngành: D120
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Tự động hóa hệ thống điện
Mã ngành: D121
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02
Kỹ thuật ô tô
Mã ngành: D122
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02
Kỹ thuật nhiệt lạnh
Mã ngành: D123
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02
Tiếng Anh thương mại
Mã ngành: D124
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: D125
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15
Kỹ thuật công nghệ hóa học
Mã ngành: D126
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02
Kiến trúc và nội thất
Mã ngành: D127
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02
Máy và tự động công nghiệp
Mã ngành: D128
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02
Quản lý hàng hải
Mã ngành: D129
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02
Quản lý công trình xây dựng
Mã ngành: D130
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02
Quản lý kỹ thuật công nghiệp
Mã ngành: D131
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02
Luật kinh doanh
Mã ngành: D132
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Kinh tế vận tải biển
Mã ngành: D401
Tổ hợp: A01; C01; C03; C04; D01; D09
Kinh tế ngoại thương
Mã ngành: D402
Tổ hợp: A01; C01; C03; C04; D01; D09
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: D403
Tổ hợp: A01; C01; C03; C04; D01; D09
Quản trị tài chính kế toán
Mã ngành: D404
Tổ hợp: A01; C01; C03; C04; D01; D09
Logistics và chuỗi cung ứng
Mã ngành: D407
Tổ hợp: A01; C01; C03; C04; D01; D09
Kinh tế vận tải thủy
Mã ngành: D410
Tổ hợp: A01; C01; C03; C04; D01; D09
Quản trị tài chính ngân hàng
Mã ngành: D411
Tổ hợp: A01; C01; C03; C04; D01; D09
Truyền thông Marketing
Mã ngành: D412
Tổ hợp: A01; C01; C03; C04; D01; D09
Điện tự động công nghiệp (NC)
Mã ngành: H105
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02
Công nghệ thông tin (NC)
Mã ngành: H114
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02
Kinh tế vận tải biển (NC)
Mã ngành: H401
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02
Kinh tế ngoại thương (NC)
Mã ngành: H402
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02
Điều khiển tàu biển (Chọn)
Mã ngành: S101
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02
Khai thác máy tàu biển (Chọn)
Mã ngành: S102
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02