Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Phan Thiết - 2023
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | C00; D14; D66; D84 | 6 | |
2 | 7380107 | Luật Kinh tế | C00; D14; D66; D84 | 6 | |
3 | 7340101 | Quản tri Kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 6 | |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 6 | |
5 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 6 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C04; D01 | 6 | |
7 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 6 | |
8 | 7810201 | Quản trị Khách sạn (khu nghỉ dưỡng, resort & spa) | A00; A01; C00; D01 | 6 | |
9 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | A00; A01; C00; D01 | 6 | |
10 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; C01; D01 | 6 | |
11 | 7320104 | Truyền thông Đa Phương tiện | A01; C00; D01; D15 | 6 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 6 | |
13 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; C01 | 6 | |
14 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 6 | |
15 | 7520103 | Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; A02; C01 | 6 | |
16 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | A00; B00; D07; D08 | 6.5 | Học lực năm lớp 12 đạt loại Khá trở lên hoặc có điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6,5 trở lên |
Xem điểm chuẩn Đại Học Phan Thiết Tất cả phương thức TẠI ĐÂY
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
Điểm chuẩn học bạ Đại Học Phan Thiết năm 2024 chính xác. Xem điểm chuẩn Đại Học Phan Thiết năm 2024 xét theo kết quả học tập THPT chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com