STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D90; X25; X78 | |
2 | 7220201 | Tiếng Anh thương mại | D01; D14; D15; D90; X25; X78 | |
3 | 7220201 | Tiếng Anh du lịch | D01; D14; D15; D90; X25; X78 | |
4 | 7220201 | Giảng dạy tiếng Anh | D01; D14; D15; D90; X25; X78 | |
5 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; C00; C04; D01; D07; D10; X78 | |
6 | 7340301 | Marketing | A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78 | |
7 | 7340301 | Kinh doanh thời trang và dệt may | A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78 | |
8 | 7340301 | Marketing và truyền thông tích hợp | A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78 | |
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A01; C01; C04; D01; D07; D10; X01 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01; D07; X01 | |
11 | 7380101 | Luật | C00; D01; D14; D15; X01; X25; X78 | |
12 | 7380107 | Luật Kinh tế | C00; D01; D14; D15; X01; X25; X78 | |
13 | 7380107 | Luật thương mại quốc tế | C00; D01; D14; D15; X01; X25; X78 | |
14 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; C01; D01; D10; D07; D00; X15 | |
15 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; C04; D01; D07; X25; X78 | |
16 | 7520103 | Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; A02; C01 | |
17 | 7520103 | Cơ khí chế tạo máy | A00; A01; A02; C01 | |
18 | 7520103 | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; A02; C01 | |
19 | 7520103 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A02; C01 | |
20 | 7520130 | Kỹ thuật Ô tô | A00; A01; A02; C01 | |
21 | 7520130 | Cơ điện tử ô tô | A00; A01; A02; C01 | |
22 | 7520130 | Công nghệ ô tô điện | A00; A01; A02; C01 | |
23 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; C01; D01 | |
24 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng cầu đường | A00; A01; C01; D01 | |
25 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | A00; B00; D07; D08 | |
26 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành | C00; C04; D01; D08; D10; D14; D15 | |
27 | 7810201 | Quản trị Khách sạn (khu nghỉ dưỡng, resort & spa) | C00; C04; D01; D10; D14; D15; X78 | |
28 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống | C00; C04; D01; D10; D14; D15; X78 |
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; D14; D15; D90; X25; X78
Tiếng Anh thương mại
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; D14; D15; D90; X25; X78
Tiếng Anh du lịch
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; D14; D15; D90; X25; X78
Giảng dạy tiếng Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; D14; D15; D90; X25; X78
Quản trị Kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01; D07; D10; X78
Marketing
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78
Kinh doanh thời trang và dệt may
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78
Marketing và truyền thông tích hợp
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A01; C01; C04; D01; D07; D10; X01
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X01
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; X01; X25; X78
Luật Kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; X01; X25; X78
Luật thương mại quốc tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; X01; X25; X78
Công nghệ Thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D10; D07; D00; X15
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; D07; X25; X78
Kỹ thuật Cơ khí
Mã ngành: 7520103
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Cơ khí chế tạo máy
Mã ngành: 7520103
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Robot và trí tuệ nhân tạo
Mã ngành: 7520103
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành: 7520103
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Kỹ thuật Ô tô
Mã ngành: 7520130
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Cơ điện tử ô tô
Mã ngành: 7520130
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Công nghệ ô tô điện
Mã ngành: 7520130
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Kỹ thuật Xây dựng
Mã ngành: 7580201
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Kỹ thuật xây dựng cầu đường
Mã ngành: 7580201
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Kỹ thuật Xét nghiệm Y học
Mã ngành: 7720601
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: C00; C04; D01; D08; D10; D14; D15
Quản trị Khách sạn (khu nghỉ dưỡng, resort & spa)
Mã ngành: 7810201
Tổ hợp: C00; C04; D01; D10; D14; D15; X78
Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống
Mã ngành: 7810202
Tổ hợp: C00; C04; D01; D10; D14; D15; X78