Điểm chuẩn vào trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2015
Tham khảo điểm chuẩn tất cả các ngành năm trước phía dưới
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Quản trị kinh doanh | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25 | 0 | |
Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25 | 0 | |
Kế toán | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25 | 0 | |
Công nghệ thông tin | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25 | 0 | |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25 | 0 | |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25 | 0 | |
Công nghệ kỹ thuật ôtô | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25 | 0 | |
Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25 | 0 | |
Công nghệ KT điều khiển & tự động hoá | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25 | 0 | |
Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06; B00 | 0 | |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06; B00 | 0 |