Điểm chuẩn vào trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2015
Tham khảo điểm chuẩn tất cả các ngành năm trước phía dưới
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25 | 0 | |
2 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25 | 0 | |
3 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25 | 0 | |
4 | C480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25 | 0 | |
5 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25 | 0 | |
6 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25 | 0 | |
7 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25 | 0 | |
8 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25 | 0 | |
9 | C510303 | Công nghệ KT điều khiển & tự động hoá | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25 | 0 | |
10 | C510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06; B00 | 0 | |
11 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06; B00 | 0 |