Điểm chuẩn vào trường Cao Đẳng Nông Lâm Đông Bắc năm 2015
Tham khảo điểm chuẩn tất cả các ngành năm trước phía dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D00 | 0 | |
| Kế toán | A00; A01; D00 | 0 | |
| Khuyến nông | A00; A01; D00; B00 | 0 | |
| Chăn nuôi | A00; A01; D00; B00 | 0 | |
| Khoa học cây trồng | A00; A01; D00; B00 | 0 | |
| Phát triển nông thôn | A00; A01; D00; B00 | 0 | |
| Lâm nghiệp | A00; A01; D00; B00 | 0 | |
| Quản lý tài nguyên rừng | A00; A01; D00; B00 | 0 | |
| Dịch vụ thú y | A00; A01; D00; B00 | 0 | |
| Quản lí đất đai | A00; A01; D00; B00 | 0 |