Điểm chuẩn Trường Cao đẳng Sư phạm Trung Ương Nha Trang năm 2015
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | 1 môn văn hóa + 2 môn năng khiếu: đọc, hát, kể | 0 | |
2 | 51140203 | Giáo dục Đặc biệt | 1 môn văn hóa + 2 môn năng khiếu: đọc, hát, kể | 0 | |
3 | 51140206 | Giáo dục Thể chất | 1 môn văn hóa + 2 môn năng khiếu thể thao | 0 | |
4 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 0 | |
5 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D14; D01; D15; A01 | 0 |