Điểm chuẩn vào trường Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Việt Bắc năm 2015
Tham khảo điểm chuẩn tất cả các ngành năm trước phía dưới
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C140221 | Ngành Sư phạm Âm nhạc | N00 | 0 | |
2 | C140222 | Ngành Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 0 | |
3 | C210103 | Ngành Hội hoạ | H00 | 0 | |
4 | C210205 | Ngành Thanh nhạc | N00 | 0 | |
5 | C220342 | Ngành Quản lý văn hoá | N00 | 0 | |
6 | C320202 | Ngành Khoa học Thư viện | C00 | 0 |