Điểm chuẩn vào trường Cao Đẳng Xây Dựng Số 2 năm 2015
Tham khảo điểm chuẩn tất cả các ngành năm trước phía dưới
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
| Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 0 | |
| Kế toán | A00; A01; D01 | 0 | |
| Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A00; A01 | 0 | |
| Công nghệ kĩ thuật giao thông | A00; A01 | 0 | |
| Công nghệ kĩ thuật vật liệu xây dựng | A00; A01 | 0 | |
| Công nghệ kĩ thuật tài nguyên nước | A00; A01 | 0 | |
| Quản lí xây dựng | A00; A01 | 0 |