Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại học Nội vụ Hà Nội 2024 chính xác

Điểm chuẩn trường Đại Học Nội Vụ Hà Nội năm 2023

Điểm chuẩn Đại học Nội Vụ Hà Nội năm 2023 sẽ được công bố trước 17h ngày 22/8.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn năm 2024 đang được cập nhật…
Tham khảo điểm chuẩn năm 2022 phía dưới

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2022

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ Anh, chuyên ngành Biên - phiên dịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng Anh du lịch thuộc ngành Ngôn ngữ AnhD01; D14; D1523.75
27229040Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa họcD01; D14; D1520.25
37229040Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa họcC0022.25
47229042Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lí văn hóa)D01; D14; D1516
57229042Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lí văn hóa)C0018
67310101Kinh tếA00; A01; A07; D0123.5
77310201Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công)D0115
87310201Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công)C0017
97310201Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công)C14; C2018
107310202Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nướcD1415.5
117310202Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nướcC0017.5
127310202Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nướcC19; C2018.5
137310205Quản lý nhà nướcA01; D0121
147310205Quản lý nhà nướcC0023
157310205Quản lý nhà nướcC2024
167310205QNQuản lý nhà nướcD01; D15; C0018Cơ sở Quảng Nam
177310205QNQuản lý nhà nướcC2019Cơ sở Quảng Nam
187310205TP-HCMQuản lý nhà nướcA00; D01; D15; C0021Cơ sở TPHCM
197320201Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư việnA01; D0115
207320201Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư việnC0017
217320201Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư việnC2018
227320303Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ)D0115
237320303Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ)C0017
247320303Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ)C19; C2018
257320303TP-HCMLưu trữ học - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ họcD14; C00; C0315Cơ sở TPHCM
267320303TP-HCMLưu trữ học - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ họcC1916Cơ sở TPHCM
277340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D0124
287340404Quản trị nhân lựcC0027
297340404QNQuản trị nhân lựcA00; D01; C0015Cơ sở Quảng Nam
307340404QNQuản trị nhân lựcC2016Cơ sở Quảng Nam
317340406Quản trị văn phòngA01; D0123.75
327340406Quản trị văn phòngC0025.75
337340406Quản trị văn phòngC2026.75
347340406QNQuản trị văn phòngA00; D01; C0017Cơ sở Quảng Nam
357340406QNQuản trị văn phòngC2018Cơ sở Quảng Nam
367340406TP-HCMQuản trị văn phòngA01; D01; D15; C0022.25Cơ sở TPHCM
377380101Luật (Chuyên ngành Thanh tra)A00; A01; D0124.25
387380101Luật (Chuyên ngành Thanh tra)C0026.25
397380101QN 7380101-1QNLuật (Chuyên ngành Thanh tra)A00; D01; C0015Cơ sở Quảng Nam
407380101QN 7380101-1QNLuật (Chuyên ngành Thanh tra)C2016Cơ sở Quảng Nam
417380101TP-HCMLuật (Chuyên ngành Thanh tra)A00; A00; D01; C0024.5Cơ sở TPHCM
427480104Hệ thông thông tin (Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử)A00; A01; D01; D1019.75
437810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; D14; D1523.25
447810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC0025.25

Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại học Nội vụ Hà Nội năm 2025 Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2022

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ Anh, chuyên ngành Biên - phiên dịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng Anh du lịch thuộc ngành Ngôn ngữ AnhD01; D14; D1526.75
27229040Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa họcD01; D14; D1523.5
37229040Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa họcC0025.5
47229042Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lí văn hóa)D01; D14; D1523
57229042Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lí văn hóa)C0025
67310101Kinh tếA00; A01; A07; D0127.5
77310201Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công)C14; C2025
87310201Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công)D0122
97310201Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công)C0024
107310202Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nướcD01; D1422.5
117310202Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nướcC0024.5
127310202Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nướcC2025.5
137310205Quản lý nhà nướcA01; D01; D1525.75
147310205Quản lý nhà nướcC0027.75
157310205QNQuản lý nhà nướcC2019Cơ sở Quảng Nam
167310205QNQuản lý nhà nướcD01; D15; C0018Cơ sở Quảng Nam
177310205TP-HCMQuản lý nhà nướcA00; D01; D15; C0025Cơ sở TPHCM
187320201Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư việnA01; D0121.5
197320201Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư việnC0023.5
207320201Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư việnC2024.5
217320303Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ)D0122.5
227320303Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ)C0024.5
237320303Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ)C19; C2025.5
247320303TP-HCMLưu trữ học - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ họcD14; C00; C0322Cơ sở TPHCM
257320303TP-HCMLưu trữ học - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ họcC1923Cơ sở TPHCM
267340404Quản trị nhân lựcA00; A01; D0128
277340404Quản trị nhân lựcC000
287340404QNQuản trị nhân lựcA00; D01; C0022Cơ sở Quảng Nam
297340404QNQuản trị nhân lựcC2023Cơ sở Quảng Nam
307340406Quản trị văn phòngA01; D0126.75
317340406Quản trị văn phòngC0028.75
327340406Quản trị văn phòngC2029.75
337340406QNQuản trị văn phòngA00; D01; C0018Cơ sở Quảng Nam
347340406QNQuản trị văn phòngC2019Cơ sở Quảng Nam
357340406TP-HCMQuản trị văn phòngA01; D01; D15; C0025Cơ sở TPHCM
367380101Luật (Chuyên ngành Thanh tra)A00; A01; D0128
377380101Luật (Chuyên ngành Thanh tra)C000
387380101QN 7380101-1QNLuật (Chuyên ngành Thanh tra)A00; D01; C0022Cơ sở Quảng Nam
397380101QN 7380101-1QNLuật (Chuyên ngành Thanh tra)C2023Cơ sở Quảng Nam
407380101TP-HCMLuật (Chuyên ngành Thanh tra)A00; A00; D01; C0027Cơ sở TPHCM
417480104Hệ thông thông tin (Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử)A00; A01; D01; D1022.5
427810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhD01; D14; D1526
437810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC0028

Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại học Nội vụ Hà Nội năm 2025 Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2022

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ Anh, chuyên ngành Biên - phiên dịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng Anh du lịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh75
27229040Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa học75
37229042Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lí văn hóa)75
47310101Kinh tế85
57310201Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công)75
67310202Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước75
77310205Quản lý nhà nước80
87310205TP-HCMQuản lý nhà nước80Cơ sở TPHCM
97320201Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện75
107320303Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ)75
117320303TP-HCMLưu trữ học - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học75Cơ sở TPHCM
127340404Quản trị nhân lực85
137340406Quản trị văn phòng85
147340406TP-HCMQuản trị văn phòng85Cơ sở TPHCM
157380101Luật (Chuyên ngành Thanh tra)85
167380101TP-HCMLuật (Chuyên ngành Thanh tra)85Cơ sở TPHCM
177480104Hệ thống thông tin (Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử)75
187810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành85

Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại học Nội vụ Hà Nội năm 2025 Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2022

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ Anh, chuyên ngành Biên - phiên dịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng Anh du lịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh600
27229040Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa học600
37229042Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lí văn hóa)600
47310101Kinh tế680
57310201Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công)600
67310202Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước600
77310205Quản lý nhà nước640
87310205TP-HCMQuản lý nhà nước640Cơ sở TPHCM
97320201Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện600
107320303Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ)600
117320303TP-HCMLưu trữ học - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học600Cơ sở TPHCM
127340404Quản trị nhân lực680
137340406Quản trị văn phòng680
147340406TP-HCMQuản trị văn phòng680Cơ sở TPHCM
157380101Luật (Chuyên ngành Thanh tra)680
167380101TP-HCMLuật (Chuyên ngành Thanh tra)680Cơ sở TPHCM
177480104Hệ thống thông tin (Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử)600
187810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành680

Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Trường Đại học Nội vụ Hà Nội năm 2025 Tại Đây