Điểm chuẩn trường Đại học Phòng Cháy Chữa Cháy Phía Bắc
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860113 | Công an hệ chính quy (Nam phía Bắc) | A00 | 13.75 | Tổng điểm 03 môn: 23.75 |
2 | 7860113 | Công an hệ chính quy (Nữ phía Bắc) | A00 | 24.4 | |
3 | 7860113 | Công an hệ chính quy (Nam phía Nam) | A00 | 23.65 | Tổng điểm 03 môn: 20.9; môn Toán 7.4 |
4 | 7860113 | Công an hệ chính quy (Nữ phía Nam) | A00 | 22.95 | |
5 | 7860113DS | Hệ dân sự | A00 | 15 |